(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mimicry
C1

mimicry

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bắt chước sự mô phỏng nghệ thuật bắt chước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mimicry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bắt chước, hành động, kỹ xảo hoặc nghệ thuật bắt chước; sự mô phỏng chặt chẽ.

Definition (English Meaning)

The act, practice, or art of mimicking; close imitation.

Ví dụ Thực tế với 'Mimicry'

  • "His mimicry of the teacher's voice was spot on."

    "Sự bắt chước giọng nói của giáo viên của anh ấy rất chuẩn xác."

  • "The comedian's mimicry of famous politicians was hilarious."

    "Sự bắt chước các chính trị gia nổi tiếng của diễn viên hài rất vui nhộn."

  • "Some insects use mimicry to protect themselves from predators."

    "Một số loài côn trùng sử dụng sự bắt chước để bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mimicry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mimicry
  • Adjective: mimetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imitation(sự mô phỏng)
simulation(sự mô phỏng)
copying(sự sao chép)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

camouflage(sự ngụy trang)
masquerade(sự giả trang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Nghệ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mimicry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mimicry đề cập đến sự bắt chước hoặc mô phỏng một cách có chủ ý hoặc vô thức. Nó có thể áp dụng cho hành vi, lời nói, phong cách, hoặc các đặc điểm khác. Trong sinh học, mimicry là sự tiến hóa của một loài để giống với một loài khác nhằm tăng khả năng sống sót (ví dụ: ngụy trang). Trong nghệ thuật, nó liên quan đến việc tái tạo phong cách của người khác. Khác với 'imitation' (sự mô phỏng), mimicry thường mang ý nghĩa bắt chước một cách khéo léo, thậm chí có phần hài hước hoặc chế giễu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Mimicry of’ được dùng để chỉ đối tượng bị bắt chước. Ví dụ: 'The parrot's mimicry of human speech is impressive.' (‘Mimicry in’ được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà sự bắt chước diễn ra. Ví dụ: 'Mimicry in nature helps animals survive.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mimicry'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please study mimicry in animals to understand adaptation.
Vui lòng nghiên cứu sự bắt chước ở động vật để hiểu về sự thích nghi.
Phủ định
Don't rely on mimicry to solve complex problems; develop original solutions.
Đừng dựa vào sự bắt chước để giải quyết các vấn đề phức tạp; hãy phát triển các giải pháp độc đáo.
Nghi vấn
Do be mimetic in your art project to capture the style of Van Gogh!
Hãy bắt chước phong cách của Van Gogh trong dự án nghệ thuật của bạn!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The butterfly's mimicry of a dead leaf is remarkably effective.
Sự bắt chước chiếc lá chết của con bướm đặc biệt hiệu quả.
Phủ định
Not only does the viceroy butterfly display mimicry of the monarch, but also it tastes just as unpleasant to predators.
Không chỉ bướm phó vương thể hiện sự bắt chước bướm vua, mà nó còn có vị khó chịu tương tự đối với những kẻ săn mồi.
Nghi vấn
Should an animal's mimicry evolve to perfection, would it still be vulnerable to new threats?
Nếu sự bắt chước của một loài động vật phát triển đến mức hoàn hảo, liệu nó vẫn dễ bị tổn thương trước những mối đe dọa mới?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biologist will be studying the mimetic abilities of the butterfly in the Amazon rainforest next year.
Nhà sinh vật học sẽ nghiên cứu khả năng bắt chước của loài bướm trong rừng mưa Amazon vào năm tới.
Phủ định
The parrot won't be using mimicry to trick its predators anymore; it will have learned other defense mechanisms.
Con vẹt sẽ không còn sử dụng sự bắt chước để đánh lừa những kẻ săn mồi nữa; nó sẽ học được những cơ chế phòng vệ khác.
Nghi vấn
Will the spy be using his mimicry skills to infiltrate the enemy base tomorrow?
Liệu điệp viên có đang sử dụng kỹ năng bắt chước của mình để xâm nhập vào căn cứ địch vào ngày mai không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mimicry is a common survival strategy in the animal kingdom.
Sự bắt chước là một chiến lược sinh tồn phổ biến trong vương quốc động vật.
Phủ định
He does not use mimicry to deceive others; he's just imitating a celebrity.
Anh ấy không sử dụng sự bắt chước để lừa dối người khác; anh ấy chỉ đang bắt chước một người nổi tiếng.
Nghi vấn
Does she study mimicry in her biology class?
Cô ấy có học về sự bắt chước trong lớp sinh học của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rainforest used to be a haven where animals used mimicry for survival.
Rừng nhiệt đới từng là một thiên đường nơi động vật sử dụng sự bắt chước để sinh tồn.
Phủ định
That bird didn't use to employ such elaborate mimicry to attract mates.
Con chim đó đã không từng sử dụng sự bắt chước công phu như vậy để thu hút bạn tình.
Nghi vấn
Did the viceroy butterfly use to rely on mimicry of the monarch butterfly for protection?
Con bướm phó vương có từng dựa vào sự bắt chước con bướm vua để tự bảo vệ mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had understood animal mimicry better in my biology class.
Tôi ước tôi đã hiểu rõ hơn về sự bắt chước của động vật trong lớp sinh học của mình.
Phủ định
If only the professor wouldn't use mimicry as a primary example, it would be easier to understand.
Giá mà giáo sư không sử dụng sự bắt chước như một ví dụ chính, thì sẽ dễ hiểu hơn.
Nghi vấn
Do you wish the chameleon's mimetic abilities were more studied?
Bạn có ước khả năng bắt chước của tắc kè hoa được nghiên cứu nhiều hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)