mass spectrometry
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass spectrometry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật phân tích đo tỷ lệ khối lượng trên điện tích của các ion. Kết quả thường được trình bày dưới dạng phổ khối, một đồ thị cường độ theo hàm của tỷ lệ khối lượng trên điện tích.
Definition (English Meaning)
An analytical technique that measures the mass-to-charge ratio of ions. The results are typically presented as a mass spectrum, a plot of intensity as a function of the mass-to-charge ratio.
Ví dụ Thực tế với 'Mass spectrometry'
-
"Mass spectrometry is widely used in pharmaceutical analysis."
"Phép đo phổ khối được sử dụng rộng rãi trong phân tích dược phẩm."
-
"The unknown compound was identified using mass spectrometry."
"Hợp chất chưa biết đã được xác định bằng phương pháp đo phổ khối."
-
"Proteomics relies heavily on mass spectrometry."
"Proteomics phụ thuộc rất nhiều vào phương pháp đo phổ khối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass spectrometry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mass spectrometry (không có dạng động từ, tính từ, hoặc trạng từ trực tiếp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass spectrometry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mass spectrometry là một kỹ thuật mạnh mẽ được sử dụng để xác định và định lượng các chất khác nhau trong một mẫu, cũng như để làm sáng tỏ cấu trúc hóa học của các phân tử. Nó khác với các kỹ thuật quang phổ khác, như quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc quang phổ hồng ngoại (IR), ở chỗ nó liên quan đến việc ion hóa các phân tử và đo khối lượng của các ion được tạo ra, thay vì tương tác của ánh sáng với vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
– 'in mass spectrometry': được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đang xảy ra hoặc được nghiên cứu trong bối cảnh của phép đo phổ khối. Ví dụ: 'fragmentation patterns in mass spectrometry'.
– 'for mass spectrometry': được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc ứng dụng của phép đo phổ khối. Ví dụ: 'sample preparation for mass spectrometry'.
– 'of mass spectrometry': được sử dụng để mô tả một đặc điểm hoặc khía cạnh của phép đo phổ khối. Ví dụ: 'the principles of mass spectrometry'.
– 'with mass spectrometry': được sử dụng để chỉ ra một công cụ hoặc phương pháp được sử dụng cùng với phép đo phổ khối. Ví dụ: 'analyzing data with mass spectrometry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass spectrometry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.