(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectrum
B2

spectrum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quang phổ phổ dải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các vị trí, ý kiến khác nhau, v.v. giữa hai điểm cực trị.

Definition (English Meaning)

A range of different positions, opinions, etc. between two extreme points.

Ví dụ Thực tế với 'Spectrum'

  • "The company offers a wide spectrum of services."

    "Công ty cung cấp một loạt các dịch vụ đa dạng."

  • "Autism is a spectrum disorder."

    "Tự kỷ là một rối loạn phổ."

  • "The political spectrum ranges from left to right."

    "Phổ chính trị trải dài từ tả đến hữu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

range(phạm vi)
scale(thang đo)
continuum(chuỗi liên tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Spectrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spectrum' thường được dùng để mô tả một dải liên tục, không có ranh giới rõ ràng giữa các điểm khác nhau. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và sự biến đổi dần dần. So với 'range', 'spectrum' mang tính trừu tượng và hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across on

* across: được sử dụng khi nói về một cái gì đó trải rộng trên toàn bộ phạm vi. Ví dụ: 'across the spectrum'. * on: được sử dụng khi nói về một vị trí cụ thể trên dải quang phổ. Ví dụ: 'on the spectrum'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectrum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)