spectrum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt các vị trí, ý kiến khác nhau, v.v. giữa hai điểm cực trị.
Definition (English Meaning)
A range of different positions, opinions, etc. between two extreme points.
Ví dụ Thực tế với 'Spectrum'
-
"The company offers a wide spectrum of services."
"Công ty cung cấp một loạt các dịch vụ đa dạng."
-
"Autism is a spectrum disorder."
"Tự kỷ là một rối loạn phổ."
-
"The political spectrum ranges from left to right."
"Phổ chính trị trải dài từ tả đến hữu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spectrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spectrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spectrum' thường được dùng để mô tả một dải liên tục, không có ranh giới rõ ràng giữa các điểm khác nhau. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và sự biến đổi dần dần. So với 'range', 'spectrum' mang tính trừu tượng và hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* across: được sử dụng khi nói về một cái gì đó trải rộng trên toàn bộ phạm vi. Ví dụ: 'across the spectrum'. * on: được sử dụng khi nói về một vị trí cụ thể trên dải quang phổ. Ví dụ: 'on the spectrum'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectrum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.