materially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng kể; ở một mức độ quan trọng, có ảnh hưởng lớn.
Definition (English Meaning)
To a significant extent; considerably.
Ví dụ Thực tế với 'Materially'
-
"The company's financial statements were materially misstated."
"Báo cáo tài chính của công ty đã bị trình bày sai lệch một cách nghiêm trọng."
-
"The delay materially affected the project's outcome."
"Sự chậm trễ đã ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của dự án."
-
"There has been no materially adverse change in the company's prospects."
"Không có sự thay đổi bất lợi đáng kể nào trong triển vọng của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Materially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: materially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Materially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Materially" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh tế và kế toán để chỉ một yếu tố hoặc thông tin đủ quan trọng để ảnh hưởng đến quyết định của ai đó. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng thực tế của một điều gì đó, chứ không chỉ là sự tồn tại trên lý thuyết. So sánh với các từ như 'significantly' hoặc 'substantially', 'materially' mang tính chất chuyên môn hơn và thường gắn liền với nghĩa vụ công bố thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- *materially from*: khác biệt đáng kể so với cái gì đó.
- *materially in*: đóng góp một cách đáng kể vào việc gì đó (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Materially'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence materially affected the outcome of the trial.
|
Bằng chứng ảnh hưởng đáng kể đến kết quả phiên tòa. |
| Phủ định |
The delay did not materially impact the project's timeline.
|
Sự chậm trễ không ảnh hưởng đáng kể đến tiến độ dự án. |
| Nghi vấn |
How did the new regulations materially change the company's operations?
|
Các quy định mới đã thay đổi đáng kể hoạt động của công ty như thế nào? |