(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materially
C1

materially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng kể có ảnh hưởng lớn trọng yếu một cách nghiêm trọng (trong bối cảnh sai sót)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng kể; ở một mức độ quan trọng, có ảnh hưởng lớn.

Definition (English Meaning)

To a significant extent; considerably.

Ví dụ Thực tế với 'Materially'

  • "The company's financial statements were materially misstated."

    "Báo cáo tài chính của công ty đã bị trình bày sai lệch một cách nghiêm trọng."

  • "The delay materially affected the project's outcome."

    "Sự chậm trễ đã ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của dự án."

  • "There has been no materially adverse change in the company's prospects."

    "Không có sự thay đổi bất lợi đáng kể nào trong triển vọng của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: materially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significantly(đáng kể)
substantially(về cơ bản, đáng kể)
considerably(đáng kể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

material(vật chất, tài liệu, quan trọng)
materiality(tính trọng yếu)
impact(tác động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Materially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Materially" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh tế và kế toán để chỉ một yếu tố hoặc thông tin đủ quan trọng để ảnh hưởng đến quyết định của ai đó. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng thực tế của một điều gì đó, chứ không chỉ là sự tồn tại trên lý thuyết. So sánh với các từ như 'significantly' hoặc 'substantially', 'materially' mang tính chất chuyên môn hơn và thường gắn liền với nghĩa vụ công bố thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

- *materially from*: khác biệt đáng kể so với cái gì đó.
- *materially in*: đóng góp một cách đáng kể vào việc gì đó (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materially'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence materially affected the outcome of the trial.
Bằng chứng ảnh hưởng đáng kể đến kết quả phiên tòa.
Phủ định
The delay did not materially impact the project's timeline.
Sự chậm trễ không ảnh hưởng đáng kể đến tiến độ dự án.
Nghi vấn
How did the new regulations materially change the company's operations?
Các quy định mới đã thay đổi đáng kể hoạt động của công ty như thế nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)