(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immaterially
C1

immaterially

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

không đáng kể một cách không quan trọng một cách không liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaterially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không quan trọng hoặc không liên quan; không đáng kể.

Definition (English Meaning)

In a way that is not important or relevant; insignificantly.

Ví dụ Thực tế với 'Immaterially'

  • "The difference in price was immaterially small, so we chose the product with the better warranty."

    "Sự khác biệt về giá là không đáng kể, vì vậy chúng tôi đã chọn sản phẩm có bảo hành tốt hơn."

  • "The discrepancy was immaterially different from the original estimate."

    "Sự khác biệt không đáng kể so với ước tính ban đầu."

  • "The error in the report was immaterially small and did not affect the overall conclusion."

    "Lỗi trong báo cáo là rất nhỏ và không ảnh hưởng đến kết luận chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immaterially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: immaterially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

materially(một cách quan trọng, đáng kể)
significantly(một cách đáng kể)
importantly(một cách quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Immaterially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immaterially' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, luật pháp và tài chính để chỉ ra rằng một sai sót, sự khác biệt hoặc một yếu tố không đủ lớn để ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng hoặc quyết định quan trọng. Nó nhấn mạnh mức độ không đáng kể của điều gì đó, đến mức nó có thể bị bỏ qua mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng. So sánh với 'negligibly' (không đáng kể), 'trivially' (tầm thường), 'insignificantly' (không quan trọng). 'Immaterially' thường mang ý nghĩa liên quan đến các tiêu chuẩn hoặc ngưỡng cụ thể, ví dụ như trong kế toán hoặc kiểm toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaterially'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The changes affected the outcome immaterially.
Những thay đổi ảnh hưởng không đáng kể đến kết quả.
Phủ định
Did the budget cuts affect the project immaterially?
Việc cắt giảm ngân sách có ảnh hưởng không đáng kể đến dự án không?
Nghi vấn
The error in the calculation does not change the final result immaterially.
Lỗi trong phép tính không thay đổi kết quả cuối cùng một cách không đáng kể.
(Vị trí vocab_tab4_inline)