mathematical analysis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mathematical analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành toán học nghiên cứu về sự thay đổi liên tục và bao gồm các lý thuyết về phép vi phân, phép tích phân, phép đo, giới hạn, chuỗi vô hạn và các hàm giải tích.
Definition (English Meaning)
A branch of mathematics that deals with continuous change and includes the theories of differentiation, integration, measure, limits, infinite series, and analytic functions.
Ví dụ Thực tế với 'Mathematical analysis'
-
"He specialized in real analysis, a subfield of mathematical analysis."
"Anh ấy chuyên về giải tích thực, một phân ngành của giải tích toán học."
-
"Mathematical analysis is essential for solving many problems in physics and engineering."
"Giải tích toán học là điều cần thiết để giải quyết nhiều vấn đề trong vật lý và kỹ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mathematical analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mathematical analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mathematical analysis is a broad field that encompasses many subfields. It focuses on rigor and proofs.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in mathematical analysis: được sử dụng khi nói về một vấn đề cụ thể hoặc một lĩnh vực cụ thể bên trong giải tích toán học. of mathematical analysis: được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của giải tích toán học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mathematical analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.