(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mathematical model
C1

mathematical model

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô hình toán học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mathematical model'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự biểu diễn trừu tượng của một hệ thống hoặc vấn đề trong thế giới thực bằng cách sử dụng các khái niệm và ngôn ngữ toán học.

Definition (English Meaning)

An abstract representation of a real-world system or problem using mathematical concepts and language.

Ví dụ Thực tế với 'Mathematical model'

  • "Scientists developed a mathematical model to predict the spread of the disease."

    "Các nhà khoa học đã phát triển một mô hình toán học để dự đoán sự lây lan của bệnh."

  • "Economists use mathematical models to forecast economic trends."

    "Các nhà kinh tế sử dụng các mô hình toán học để dự báo xu hướng kinh tế."

  • "The weather forecast is based on a complex mathematical model."

    "Dự báo thời tiết dựa trên một mô hình toán học phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mathematical model'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mathematical model
  • Adjective: mathematical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simulation(mô phỏng)
equation(phương trình)
formula(công thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Mathematical model'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô hình toán học thường được sử dụng để phân tích, dự đoán và hiểu rõ hơn về các hệ thống phức tạp. Nó cho phép các nhà khoa học và kỹ sư mô phỏng các tình huống khác nhau và đưa ra các quyết định sáng suốt. Sự trừu tượng hóa là chìa khóa; mô hình cố gắng nắm bắt các tính năng *quan trọng* của hệ thống trong khi đơn giản hóa các chi tiết không cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

*of*: chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (a mathematical model *of* population growth). *for*: chỉ mục đích sử dụng (a mathematical model *for* predicting stock prices). *in*: chỉ bối cảnh hoặc phạm vi ứng dụng (using a mathematical model *in* climate research).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mathematical model'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)