(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maven
C1

maven

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia người sành sỏi cao thủ người am hiểu tường tận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia hoặc người sành sỏi.

Definition (English Meaning)

An expert or connoisseur.

Ví dụ Thực tế với 'Maven'

  • "He is a real estate maven who knows all the best neighborhoods."

    "Anh ấy là một chuyên gia bất động sản, người biết tất cả các khu phố tốt nhất."

  • "She's a style maven with an eye for the latest trends."

    "Cô ấy là một chuyên gia phong cách với con mắt tinh tường về những xu hướng mới nhất."

  • "He's a wine maven who can identify any vintage by taste."

    "Anh ấy là một chuyên gia về rượu, người có thể xác định bất kỳ loại rượu cổ điển nào bằng cách nếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

novice(người mới vào nghề)
amateur(người nghiệp dư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Maven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "maven" thường dùng để chỉ người có kiến thức sâu rộng và được công nhận trong một lĩnh vực cụ thể. Khác với "expert" (chuyên gia) mang tính tổng quát, "maven" thường gợi ý một sự đam mê và hiểu biết sâu sắc hơn, thường là về những khía cạnh tinh tế hoặc chuyên biệt của lĩnh vực đó. So với "connoisseur" (người sành sỏi), "maven" có thể tập trung vào kiến thức thực tế và khả năng áp dụng kiến thức, trong khi "connoisseur" nghiêng về sự đánh giá tinh tế và thưởng thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maven'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always been a maven in the field of data science.
Cô ấy luôn là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học dữ liệu.
Phủ định
They have not been mavens in the art of negotiation, leading to several failed deals.
Họ không phải là những chuyên gia trong nghệ thuật đàm phán, dẫn đến một số thương vụ thất bại.
Nghi vấn
Has he been a maven in software development long enough to lead the project?
Anh ấy đã là một chuyên gia trong phát triển phần mềm đủ lâu để lãnh đạo dự án chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)