connoisseur
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connoisseur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người am hiểu, sành sỏi, có kiến thức uyên bác về một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là nghệ thuật, ẩm thực, hoặc đồ uống.
Definition (English Meaning)
An expert judge in matters of taste.
Ví dụ Thực tế với 'Connoisseur'
-
"He is a connoisseur of fine wines."
"Anh ấy là một người sành rượu vang hảo hạng."
-
"A true connoisseur can identify the subtle nuances of a vintage wine."
"Một người sành sỏi thực thụ có thể nhận ra những sắc thái tinh tế của một loại rượu cổ điển."
-
"She is a connoisseur of classical music."
"Cô ấy là một người am hiểu nhạc cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connoisseur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: connoisseur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connoisseur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'connoisseur' thường được dùng để chỉ người có khả năng đánh giá và phân biệt những khác biệt tinh tế trong một lĩnh vực cụ thể. Nó ngụ ý một trình độ kiến thức và kinh nghiệm cao hơn so với một người đơn thuần yêu thích hoặc am hiểu. Khác với 'expert' (chuyên gia) mang tính chuyên môn kỹ thuật, 'connoisseur' nhấn mạnh khả năng cảm thụ và đánh giá thẩm mỹ, hương vị, hoặc chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi sau 'connoisseur' để chỉ lĩnh vực mà người đó am hiểu. Ví dụ: a connoisseur of wine (một người sành rượu), a connoisseur of art (một người am hiểu nghệ thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connoisseur'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a true connoisseur: he can identify a wine's vintage, region, and even the specific vineyard.
|
Anh ấy là một nhà am hiểu thực thụ: anh ấy có thể xác định niên vụ, vùng và thậm chí cả vườn nho cụ thể của một loại rượu. |
| Phủ định |
She is not a connoisseur of modern art: she finds most pieces confusing and uninspired.
|
Cô ấy không phải là một người sành sỏi về nghệ thuật hiện đại: cô ấy thấy hầu hết các tác phẩm khó hiểu và không có cảm hứng. |
| Nghi vấn |
Are you a true coffee connoisseur: do you appreciate the nuances of different beans and brewing methods?
|
Bạn có phải là một người sành cà phê thực thụ không: bạn có đánh giá cao sự khác biệt tinh tế của các loại hạt và phương pháp pha chế khác nhau không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a true connoisseur of wine, I would know the perfect vintage for this meal.
|
Nếu tôi là một người sành rượu thực thụ, tôi sẽ biết loại rượu nào hoàn hảo cho bữa ăn này. |
| Phủ định |
If he weren't a connoisseur of art, he wouldn't appreciate the subtle nuances of this painting.
|
Nếu anh ấy không phải là một người sành nghệ thuật, anh ấy sẽ không đánh giá cao những sắc thái tinh tế của bức tranh này. |
| Nghi vấn |
Would a true connoisseur of classical music appreciate this modern interpretation if they heard it?
|
Liệu một người sành nhạc cổ điển thực thụ có đánh giá cao cách diễn giải hiện đại này nếu họ nghe thấy nó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied art history, he would have become a true connoisseur.
|
Nếu anh ấy đã học lịch sử nghệ thuật, anh ấy đã trở thành một nhà am hiểu thực sự. |
| Phủ định |
If she hadn't trusted the so-called expert, she wouldn't have been fooled by the fake; she might have become a more discerning connoisseur.
|
Nếu cô ấy không tin vào cái gọi là chuyên gia, cô ấy đã không bị lừa bởi hàng giả; cô ấy có lẽ đã trở thành một nhà am hiểu tinh tường hơn. |
| Nghi vấn |
Would he have appreciated the subtle nuances of the wine if he had been a true connoisseur?
|
Liệu anh ấy có đánh giá cao những sắc thái tinh tế của rượu nếu anh ấy là một nhà am hiểu thực thụ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a renowned art connoisseur.
|
Cô ấy là một nhà giám định nghệ thuật nổi tiếng. |
| Phủ định |
He is not a connoisseur of fine wines; he prefers beer.
|
Anh ấy không phải là một người sành rượu vang hảo hạng; anh ấy thích bia hơn. |
| Nghi vấn |
Are you a connoisseur of classical music?
|
Bạn có phải là một người sành nhạc cổ điển không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a true connoisseur of fine wines in the future.
|
Anh ấy sẽ là một người sành rượu thực thụ trong tương lai. |
| Phủ định |
She won't be a connoisseur of modern art if she doesn't visit more galleries.
|
Cô ấy sẽ không phải là một người sành nghệ thuật hiện đại nếu cô ấy không tham quan nhiều phòng trưng bày hơn. |
| Nghi vấn |
Will he be a coffee connoisseur after attending the barista course?
|
Liệu anh ấy có trở thành một người sành cà phê sau khi tham gia khóa học barista không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has always been a connoisseur of fine wines.
|
Anh ấy luôn là một người sành sỏi về các loại rượu vang hảo hạng. |
| Phủ định |
She has not become a connoisseur of classical music yet.
|
Cô ấy vẫn chưa trở thành một người sành sỏi về nhạc cổ điển. |
| Nghi vấn |
Has he ever been a connoisseur of modern art?
|
Anh ấy đã bao giờ là một người sành sỏi về nghệ thuật hiện đại chưa? |