aficionado
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aficionado'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một người rất am hiểu và nhiệt tình về một chủ đề cụ thể
Definition (English Meaning)
a person who is very knowledgeable and enthusiastic about a particular subject
Ví dụ Thực tế với 'Aficionado'
-
"He's an aficionado of French wine."
"Anh ấy là một người rất am hiểu về rượu vang Pháp."
-
"A true aficionado of the opera, she attends every performance."
"Là một người thực sự yêu thích opera, cô ấy tham dự mọi buổi biểu diễn."
-
"He is a serious aficionado of classic cars."
"Anh ấy là một người rất am hiểu về xe hơi cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aficionado'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aficionado
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aficionado'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aficionado' thường được dùng để chỉ những người có niềm đam mê sâu sắc và kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực nào đó, ví dụ như âm nhạc, nghệ thuật, thể thao, ẩm thực, v.v. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'fan' (người hâm mộ) hoặc 'enthusiast' (người yêu thích). 'Fan' chỉ đơn thuần là người thích một cái gì đó, còn 'enthusiast' là người nhiệt tình, nhưng 'aficionado' ngụ ý sự am hiểu sâu sắc và kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Aficionado of [something]'' có nghĩa là người am hiểu và đam mê [cái gì đó]. Ví dụ: ''an aficionado of jazz''. ''Aficionado for [something]'' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng, mang nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aficionado'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might be an aficionado of classic cars.
|
Anh ấy có lẽ là một người hâm mộ xe cổ. |
| Phủ định |
She cannot be an aficionado if she doesn't know the basics.
|
Cô ấy không thể là một người hâm mộ nếu cô ấy không biết những điều cơ bản. |
| Nghi vấn |
Could he be an aficionado of modern art?
|
Liệu anh ấy có thể là một người hâm mộ nghệ thuật hiện đại không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a true aficionado of jazz music.
|
Anh ấy là một người hâm mộ thực thụ của nhạc jazz. |
| Phủ định |
She is not an aficionado of modern art.
|
Cô ấy không phải là một người hâm mộ nghệ thuật hiện đại. |
| Nghi vấn |
Are you an aficionado of fine wines?
|
Bạn có phải là một người sành rượu vang hảo hạng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were an aficionado of classical music, I would attend every concert.
|
Nếu tôi là một người yêu thích nhạc cổ điển, tôi sẽ tham dự mọi buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
If she weren't such an aficionado of modern art, she wouldn't spend so much time at the gallery.
|
Nếu cô ấy không phải là một người yêu thích nghệ thuật hiện đại, cô ấy sẽ không dành nhiều thời gian ở phòng trưng bày như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be considered an aficionado of coffee if you only drank it occasionally?
|
Bạn có được coi là một người yêu thích cà phê nếu bạn chỉ uống nó thỉnh thoảng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were an aficionado of classical music so I could truly appreciate these concerts.
|
Tôi ước tôi là một người yêu thích nhạc cổ điển để tôi có thể thực sự đánh giá cao những buổi hòa nhạc này. |
| Phủ định |
If only I weren't such a casual fan; I wish I were more of an aficionado who understands the nuances.
|
Giá mà tôi không phải là một người hâm mộ bình thường; tôi ước mình là một người yêu thích am hiểu những sắc thái. |
| Nghi vấn |
If only he could be considered an aficionado; does he wish he had dedicated more time to learning about wine?
|
Giá mà anh ấy có thể được coi là một người yêu thích; liệu anh ấy có ước mình đã dành nhiều thời gian hơn để tìm hiểu về rượu không? |