guru
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guru'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thầy có ảnh hưởng lớn hoặc một chuyên gia nổi tiếng.
Definition (English Meaning)
An influential teacher or popular expert.
Ví dụ Thực tế với 'Guru'
-
"He is considered a marketing guru by many in the industry."
"Anh ấy được nhiều người trong ngành coi là một bậc thầy marketing."
-
"The yoga guru guided her students through a series of challenging poses."
"Vị guru yoga hướng dẫn học viên của mình thông qua một loạt các tư thế khó."
-
"Many people seek the advice of financial gurus to help them manage their money."
"Nhiều người tìm kiếm lời khuyên của các chuyên gia tài chính để giúp họ quản lý tiền bạc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guru'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guru
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guru'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Guru thường được dùng để chỉ một người có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể và có khả năng truyền cảm hứng và hướng dẫn cho người khác. Trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, guru thường ám chỉ một người thầy tâm linh. Trong kinh doanh và lối sống, nó ám chỉ một chuyên gia được kính trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: thường được sử dụng khi nói về lĩnh vực mà guru có chuyên môn (a guru on marketing). in: có thể dùng tương tự như on, nhấn mạnh vào sự tham gia sâu vào lĩnh vực (a guru in the field). of: thường được sử dụng để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm của guru (a guru of self-improvement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guru'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My yoga guru, a wise and patient man, guides me through challenging poses.
|
Guru yoga của tôi, một người đàn ông thông thái và kiên nhẫn, hướng dẫn tôi qua những tư thế khó. |
| Phủ định |
Unlike some self-proclaimed experts, he is not a guru, seeking only fame and fortune.
|
Không giống như một số chuyên gia tự xưng, anh ấy không phải là một guru, chỉ tìm kiếm danh vọng và tiền bạc. |
| Nghi vấn |
Guru, is this the right path for me, or should I seek guidance elsewhere?
|
Guru, đây có phải là con đường đúng đắn cho tôi, hay tôi nên tìm kiếm sự hướng dẫn ở nơi khác? |