epigram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epigram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu nói hoặc nhận xét ngắn gọn, hóm hỉnh, thể hiện một ý tưởng một cách thông minh và thú vị.
Definition (English Meaning)
A pithy saying or remark expressing an idea in a clever and amusing way.
Ví dụ Thực tế với 'Epigram'
-
"Oscar Wilde was famous for his witty epigrams."
"Oscar Wilde nổi tiếng với những câu châm ngôn dí dỏm của mình."
-
"The play was full of clever epigrams that had the audience laughing."
"Vở kịch chứa đầy những câu châm ngôn thông minh khiến khán giả cười phá lên."
-
"An epigram is often used to make a point in a memorable way."
"Một câu châm ngôn thường được sử dụng để diễn đạt một ý một cách đáng nhớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epigram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epigram
- Adjective: epigrammatic/epigrammatical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epigram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epigram thường ngắn gọn, dễ nhớ và có tính chất châm biếm hoặc nghịch lý. Khác với proverb (tục ngữ) thường mang tính giáo huấn, epigram thiên về sự thông minh, hài hước. Khác với aphorism (châm ngôn) thường mang tính triết lý sâu sắc, epigram hướng đến sự dí dỏm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Epigram about/on something: nói về điều gì đó một cách hóm hỉnh. Ví dụ: an epigram about love.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epigram'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her writing style is epigrammatic, filled with concise and witty observations.
|
Văn phong của cô ấy mang tính chất châm biếm, tràn đầy những nhận xét ngắn gọn và dí dỏm. |
| Phủ định |
The speech was not epigrammatical; it lacked memorable and clever remarks.
|
Bài phát biểu không mang tính chất châm biếm; nó thiếu những nhận xét đáng nhớ và thông minh. |
| Nghi vấn |
Is his latest work as epigrammatic as his previous novels?
|
Tác phẩm mới nhất của anh ấy có mang tính châm biếm như những tiểu thuyết trước đây của anh ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic has been crafting epigrammatic reviews of the latest plays.
|
Nhà phê bình đã và đang tạo ra những bài phê bình ngắn gọn, hóm hỉnh về những vở kịch mới nhất. |
| Phủ định |
She hasn't been writing epigrams recently, focusing on longer poems instead.
|
Gần đây cô ấy không viết những câu châm ngôn mà tập trung vào những bài thơ dài hơn. |
| Nghi vấn |
Has the author been known for peppering his novels with epigrams?
|
Có phải tác giả này nổi tiếng vì đã thêm những câu châm ngôn vào tiểu thuyết của mình không? |