(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meadow
B1

meadow

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồng cỏ bãi cỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meadow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cánh đồng phủ đầy cỏ, thường có hoa dại.

Definition (English Meaning)

A field covered in grass, often with wildflowers.

Ví dụ Thực tế với 'Meadow'

  • "The cows were grazing in the lush meadow."

    "Những con bò đang gặm cỏ trên đồng cỏ xanh tươi."

  • "We walked through the meadow, enjoying the fresh air."

    "Chúng tôi đi bộ qua đồng cỏ, tận hưởng không khí trong lành."

  • "The meadow was alive with the sound of buzzing bees."

    "Đồng cỏ trở nên sống động với âm thanh của những con ong vo ve."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meadow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meadow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

desert(sa mạc)
forest(rừng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Meadow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meadow' thường gợi lên hình ảnh một vùng đất tự nhiên, yên bình và tươi đẹp. Nó khác với 'field' (cánh đồng) ở chỗ 'field' có thể được sử dụng cho nông nghiệp, trong khi 'meadow' thường là tự nhiên hơn. So sánh với 'pasture' (đồng cỏ), 'pasture' thường được sử dụng để chăn thả gia súc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

'in the meadow' chỉ vị trí bên trong cánh đồng. 'across the meadow' chỉ sự di chuyển hoặc vị trí ngang qua cánh đồng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meadow'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to build a house near the meadow.
Họ sẽ xây một ngôi nhà gần đồng cỏ.
Phủ định
She is not going to walk through the meadow alone.
Cô ấy sẽ không đi bộ một mình qua đồng cỏ.
Nghi vấn
Are we going to have a picnic in the meadow this weekend?
Chúng ta sẽ đi dã ngoại ở đồng cỏ vào cuối tuần này phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cows were grazing peacefully in the meadow.
Những con bò đang gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ.
Phủ định
It wasn't raining in the meadow when we arrived.
Trời không mưa trên đồng cỏ khi chúng tôi đến.
Nghi vấn
Were the children playing hide-and-seek in the meadow?
Bọn trẻ có đang chơi trốn tìm trên đồng cỏ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheep are grazing in the meadow.
Đàn cừu đang gặm cỏ trên đồng cỏ.
Phủ định
They are not building a house in the meadow.
Họ không xây nhà trên đồng cỏ.
Nghi vấn
Are the children playing in the meadow?
Có phải lũ trẻ đang chơi trên đồng cỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)