grassland
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grassland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vùng đất rộng lớn, thoáng đãng được bao phủ bởi cỏ, đặc biệt là vùng đất được sử dụng để chăn nuôi gia súc hoặc cừu
Definition (English Meaning)
a large open area of country covered with grass, especially one used for grazing cattle or sheep
Ví dụ Thực tế với 'Grassland'
-
"The lions hunt zebras on the African grasslands."
"Sư tử săn linh dương vằn trên các đồng cỏ châu Phi."
-
"Many species of birds nest in the tall grasses of the grassland."
"Nhiều loài chim làm tổ trong các bụi cỏ cao của đồng cỏ."
-
"Deforestation is a major threat to grasslands around the world."
"Phá rừng là một mối đe dọa lớn đối với các đồng cỏ trên khắp thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grassland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grassland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grassland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grassland chỉ một hệ sinh thái hoặc khu vực địa lý mà thảm thực vật chủ yếu là cỏ và các loài thân thảo khác. Nó khác với rừng (forest) và sa mạc (desert) về lượng mưa và loại thực vật chiếm ưu thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong một khu vực grassland cụ thể), on (trên grassland nói chung)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grassland'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the grassland provides ample grazing, the cattle are healthy and strong.
|
Bởi vì đồng cỏ cung cấp đủ thức ăn, đàn gia súc khỏe mạnh và cường tráng. |
| Phủ định |
Unless the grassland receives sufficient rainfall, it will not be able to support a large number of animals.
|
Trừ khi đồng cỏ nhận đủ lượng mưa, nó sẽ không thể hỗ trợ một số lượng lớn động vật. |
| Nghi vấn |
If the grassland is protected from development, will it continue to be a habitat for diverse wildlife?
|
Nếu đồng cỏ được bảo vệ khỏi sự phát triển, liệu nó có tiếp tục là môi trường sống cho động vật hoang dã đa dạng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vast grassland is home to many species of animals.
|
Đồng cỏ rộng lớn là nhà của nhiều loài động vật. |
| Phủ định |
That area isn't grassland; it's mostly rocky terrain.
|
Khu vực đó không phải là đồng cỏ; nó chủ yếu là địa hình đá. |
| Nghi vấn |
Is this area considered a grassland, or is it classified differently?
|
Khu vực này có được coi là đồng cỏ không, hay nó được phân loại khác? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to explore the grassland tomorrow.
|
Họ sẽ khám phá đồng cỏ vào ngày mai. |
| Phủ định |
We are not going to build a factory on that grassland.
|
Chúng tôi sẽ không xây dựng một nhà máy trên đồng cỏ đó. |
| Nghi vấn |
Is she going to graze her sheep on the grassland next week?
|
Cô ấy có định chăn cừu trên đồng cỏ vào tuần tới không? |