means
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Means'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phương tiện, cách thức, biện pháp để đạt được hoặc làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
a method, course of action, or instrument by which something can be accomplished.
Ví dụ Thực tế với 'Means'
-
"Education is a means of improving your life."
"Giáo dục là một phương tiện để cải thiện cuộc sống của bạn."
-
"They used every means at their disposal to succeed."
"Họ đã sử dụng mọi phương tiện có trong tay để thành công."
-
"What does this symbol mean?"
"Biểu tượng này có nghĩa là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Means'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: means (số nhiều)
- Verb: mean (nguyên thể, means (ngôi thứ ba số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Means'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'means' được sử dụng như một danh từ, nó thường ở dạng số nhiều ('means') ngay cả khi ám chỉ một phương pháp duy nhất. 'Means' thường đi kèm với động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh, mặc dù việc sử dụng động từ số ít phổ biến hơn khi ám chỉ một phương pháp duy nhất. Cần phân biệt với 'mean' (tính từ) nghĩa là keo kiệt, bủn xỉn, hoặc 'mean' (động từ) nghĩa là có ý định, có nghĩa là.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by means of: bằng phương tiện/cách thức gì đó; through the means of: thông qua phương tiện/cách thức gì đó. 'By means of' nhấn mạnh vào việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp cụ thể. 'Through the means of' có thể bao hàm một quá trình hoặc một loạt các hành động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Means'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.