method
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức thủ tục cụ thể để hoàn thành hoặc tiếp cận một điều gì đó, đặc biệt là một thủ tục có hệ thống hoặc được thiết lập.
Definition (English Meaning)
A particular form of procedure for accomplishing or approaching something, especially a systematic or established one.
Ví dụ Thực tế với 'Method'
-
"We need to find a more efficient method of doing this."
"Chúng ta cần tìm một phương pháp hiệu quả hơn để làm việc này."
-
"What method did you use to solve the problem?"
"Bạn đã sử dụng phương pháp nào để giải quyết vấn đề?"
-
"The scientific method involves observation, hypothesis, and experimentation."
"Phương pháp khoa học bao gồm quan sát, giả thuyết và thử nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'method' nhấn mạnh đến một cách tiếp cận có hệ thống và có kế hoạch để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật, kinh doanh và giáo dục. So sánh với 'way': 'way' có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là một con đường hoặc cách thức để làm điều gì đó, có thể không có hệ thống hoặc kế hoạch cụ thể. 'Technique' thường chỉ một kỹ năng hoặc cách thực hiện cụ thể, thường là trong một lĩnh vực chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Method of' được dùng để chỉ phương pháp thuộc về một loại hình hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'method of teaching'. 'Method for' được dùng để chỉ phương pháp để đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'method for solving the problem'. 'Method in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ phương pháp được sử dụng trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Ví dụ: 'method in social science'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.