resource
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguồn cung cấp tiền bạc, vật liệu, nhân viên và các tài sản khác mà một người hoặc tổ chức có thể sử dụng để hoạt động hiệu quả.
Definition (English Meaning)
A stock or supply of money, materials, staff, and other assets that can be drawn on by a person or organization in order to function effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Resource'
-
"The library is a valuable resource for students."
"Thư viện là một nguồn tài nguyên quý giá cho sinh viên."
-
"Water is an essential resource for life."
"Nước là một nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống."
-
"The company is investing in human resources."
"Công ty đang đầu tư vào nguồn nhân lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resource' thường được sử dụng để chỉ những thứ có thể giúp đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh tính hữu ích và khả năng sử dụng của những thứ này. Khác với 'source' (nguồn gốc), 'resource' tập trung vào việc sử dụng để đạt được mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resource of' thường dùng để chỉ nguồn tài nguyên thuộc về ai/cái gì hoặc nguồn tài nguyên cấu thành nên cái gì đó. Ví dụ: 'a resource of the company'. 'Resource for' thường dùng để chỉ nguồn tài nguyên được dùng cho mục đích gì đó. Ví dụ: 'resources for education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.