instrument
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng cho một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là một công cụ khoa học hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
A tool or device used for a particular task, especially a scientific or precision tool.
Ví dụ Thực tế với 'Instrument'
-
"A thermometer is an instrument for measuring temperature."
"Nhiệt kế là một dụng cụ để đo nhiệt độ."
-
"Surgical instruments must be sterilized before use."
"Các dụng cụ phẫu thuật phải được khử trùng trước khi sử dụng."
-
"The guitar is a popular musical instrument."
"Đàn guitar là một nhạc cụ phổ biến."
-
"She became an instrument of change in the community."
"Cô ấy trở thành một công cụ thay đổi trong cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instrument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instrument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Instrument' thường ám chỉ một công cụ phức tạp hoặc tinh vi, được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể. Nó có thể là một dụng cụ vật lý (như một chiếc búa hoặc một kính hiển vi) hoặc một công cụ trừu tượng (như một thỏa thuận pháp lý). Cần phân biệt với 'tool', một từ chung hơn có thể chỉ bất kỳ vật dụng nào được sử dụng để đạt được một mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng khi 'instrument' là phương tiện thực hiện hành động. Ví dụ: 'He fixed the clock with a small instrument.' 'in' thường được sử dụng trong các cụm từ như 'in an instrument' để chỉ một điều gì đó được ghi lại hoặc chứa trong một văn bản chính thức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.