measurably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measurably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ có thể đo lường hoặc đánh giá được.
Definition (English Meaning)
To an extent that can be measured or assessed.
Ví dụ Thực tế với 'Measurably'
-
"The company's profits increased measurably after the new marketing campaign."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng lên một cách đo lường được sau chiến dịch marketing mới."
-
"The new treatment measurably improved the patient's condition."
"Phương pháp điều trị mới đã cải thiện một cách đo lường được tình trạng của bệnh nhân."
-
"The quality of the air has measurably improved since the new regulations were introduced."
"Chất lượng không khí đã được cải thiện một cách đo lường được kể từ khi các quy định mới được ban hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measurably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: measure
- Adjective: measurable
- Adverb: measurably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measurably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'measurably' nhấn mạnh rằng sự thay đổi hoặc sự khác biệt là đủ lớn để có thể đo lường hoặc nhận thấy được. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự thay đổi hoặc tiến bộ đáng kể, có thể định lượng được. So với các trạng từ như 'slightly' (một chút) hoặc 'significantly' (đáng kể), 'measurably' nằm ở giữa, cho thấy một mức độ có thể nhận thấy nhưng không nhất thiết là lớn nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measurably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.