(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ measure up
B2

measure up

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

đạt tiêu chuẩn đủ sức xứng đáng đáp ứng yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measure up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt đến tiêu chuẩn cần thiết; đủ tốt để đáp ứng yêu cầu.

Definition (English Meaning)

To be good enough; to reach the required standard.

Ví dụ Thực tế với 'Measure up'

  • "He didn't measure up to the competition."

    "Anh ấy không đủ sức cạnh tranh."

  • "The new product didn't measure up to our expectations."

    "Sản phẩm mới không đạt được như kỳ vọng của chúng tôi."

  • "Do you think I measure up for this job?"

    "Bạn có nghĩ là tôi đủ khả năng cho công việc này không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Measure up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equal(ngang bằng)
match up(tương xứng)
suffice(đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)
fall short(không đạt tới)

Từ liên quan (Related Words)

qualify(đủ điều kiện)
perform(thể hiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Measure up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi đánh giá một người hoặc một vật so với một tiêu chuẩn, kỳ vọng, hoặc đối thủ nào đó. Nó nhấn mạnh việc đạt được một mức độ nhất định về chất lượng, khả năng hoặc hiệu suất. Khác với 'meet' (đáp ứng) ở chỗ 'measure up' thường ngụ ý một sự so sánh và đánh giá kỹ lưỡng hơn. Ví dụ, 'meet the requirements' chỉ đơn giản là đáp ứng các yêu cầu, trong khi 'measure up to expectations' có nghĩa là đạt được những gì người khác mong đợi, thường là sau một quá trình chứng minh bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Measure up to' được sử dụng khi so sánh với một tiêu chuẩn, kỳ vọng, hoặc người/vật khác. Ví dụ: 'He didn't measure up to his father's expectations.' (Anh ấy không đáp ứng được kỳ vọng của cha mình.). Khi không có đối tượng so sánh cụ thể, có thể lược bỏ 'to'. Ví dụ: 'She needs to measure up if she wants the promotion.' (Cô ấy cần phải đủ tốt nếu cô ấy muốn được thăng chức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Measure up'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He didn't measure up to their expectations.
Anh ấy đã không đáp ứng được kỳ vọng của họ.
Phủ định
They don't think she will measure up.
Họ không nghĩ cô ấy sẽ đạt tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Will it measure up to the required standards?
Liệu nó có đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been measuring up to the expectations of her new role for the past few months.
Cô ấy đã và đang đáp ứng những kỳ vọng của vai trò mới của mình trong vài tháng qua.
Phủ định
They haven't been measuring up to the required standards, so they need more training.
Họ đã không đáp ứng được các tiêu chuẩn bắt buộc, vì vậy họ cần được đào tạo thêm.
Nghi vấn
Has he been measuring up to the challenge of leading the project?
Anh ấy đã và đang đáp ứng được thử thách lãnh đạo dự án chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)