(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fall short
B2

fall short

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

không đạt không đủ thiếu không đáp ứng được hụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fall short'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không đạt đến mức độ cụ thể hoặc không đạt được điều gì đó mà bạn đang cố gắng làm

Definition (English Meaning)

to fail to reach a particular level or to achieve something that you were trying to do

Ví dụ Thực tế với 'Fall short'

  • "The team's performance fell short of what was expected."

    "Màn trình diễn của đội không đạt được những gì đã mong đợi."

  • "Their budget fell short of what they needed."

    "Ngân sách của họ không đủ so với những gì họ cần."

  • "The movie fell short of my expectations."

    "Bộ phim không đạt được kỳ vọng của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fall short'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

meet(đáp ứng)
achieve(đạt được)
succeed(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fall short'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt, không đủ, hoặc không đáp ứng được kỳ vọng, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính đến hiệu suất làm việc. 'Fall short' nhấn mạnh vào sự so sánh giữa thực tế và mục tiêu hoặc tiêu chuẩn đã định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'fall short of' có nghĩa là không đạt đến một mức độ, tiêu chuẩn, hoặc kỳ vọng cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The company's profits fell short of expectations.' (Lợi nhuận của công ty không đạt kỳ vọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fall short'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits fell short of expectations: they only achieved half of their projected earnings.
Lợi nhuận của công ty không đạt được như kỳ vọng: họ chỉ đạt được một nửa doanh thu dự kiến.
Phủ định
The team didn't fall short of their goal: they exceeded it by a significant margin.
Đội không hề không đạt được mục tiêu của họ: họ đã vượt quá nó với một biên độ đáng kể.
Nghi vấn
Did the project fall short of its deadline: or was it completed on time?
Dự án có bị chậm so với thời hạn không: hay nó đã được hoàn thành đúng thời gian?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often falls short of his sales targets.
Anh ấy thường không đạt được mục tiêu doanh số của mình.
Phủ định
She doesn't fall short when it comes to dedication.
Cô ấy không thiếu sự tận tâm.
Nghi vấn
Does the team usually fall short of the deadline?
Đội có thường không hoàn thành kịp thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)