(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ measurement system
B2

measurement system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống đo lường hệ đo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measurement system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các đơn vị và quy tắc được sử dụng để định lượng và so sánh các đại lượng vật lý.

Definition (English Meaning)

A set of units and rules used for quantifying and comparing physical quantities.

Ví dụ Thực tế với 'Measurement system'

  • "The metric system is a widely used measurement system."

    "Hệ mét là một hệ thống đo lường được sử dụng rộng rãi."

  • "The accuracy of the measurement system is critical for scientific research."

    "Độ chính xác của hệ thống đo lường là rất quan trọng đối với nghiên cứu khoa học."

  • "Different countries use different measurement systems."

    "Các quốc gia khác nhau sử dụng các hệ thống đo lường khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Measurement system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: measurement system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

metrology system(hệ thống đo lường học)
measuring system(hệ thống đo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Measurement system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, kỹ thuật và công nghiệp. Nó đề cập đến một hệ thống tiêu chuẩn hóa cho việc đo lường, đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các kết quả đo khác nhau. Nó khác với một phép đo đơn lẻ; 'measurement system' ám chỉ một cấu trúc toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in a measurement system’ thường dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh áp dụng hệ thống đo lường. Ví dụ: 'The error rate in this measurement system is very low'. 'for a measurement system' chỉ mục đích hoặc ứng dụng của hệ thống đo lường. Ví dụ: 'This software is designed for a specific measurement system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Measurement system'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful calibration, the new measurement system, designed for precision, provided accurate results.
Sau khi hiệu chỉnh cẩn thận, hệ thống đo lường mới, được thiết kế để có độ chính xác cao, đã cung cấp kết quả chính xác.
Phủ định
Without proper training, the measurement system, a complex piece of equipment, will not function correctly, and errors will occur.
Nếu không được đào tạo bài bản, hệ thống đo lường, một thiết bị phức tạp, sẽ không hoạt động chính xác và sẽ xảy ra lỗi.
Nghi vấn
Considering the various methods, does the measurement system, a crucial element in quality control, meet the required standards?
Xem xét các phương pháp khác nhau, liệu hệ thống đo lường, một yếu tố quan trọng trong kiểm soát chất lượng, có đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had a more accurate measurement system, we could improve our product quality.
Nếu chúng ta có một hệ thống đo lường chính xác hơn, chúng ta có thể cải thiện chất lượng sản phẩm của mình.
Phủ định
If the current measurement system weren't so outdated, we wouldn't need to invest in a new one.
Nếu hệ thống đo lường hiện tại không quá lỗi thời, chúng ta sẽ không cần đầu tư vào một hệ thống mới.
Nghi vấn
Would the results be more reliable if the laboratory used a standardized measurement system?
Liệu kết quả có đáng tin cậy hơn nếu phòng thí nghiệm sử dụng một hệ thống đo lường tiêu chuẩn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the new measurement system was more accurate than the old one.
Nhà khoa học nói rằng hệ thống đo lường mới chính xác hơn hệ thống cũ.
Phủ định
She said that she did not understand the complexity of the measurement system.
Cô ấy nói rằng cô ấy không hiểu sự phức tạp của hệ thống đo lường.
Nghi vấn
He asked whether they had implemented the new measurement system yet.
Anh ấy hỏi liệu họ đã triển khai hệ thống đo lường mới chưa.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company uses a precise measurement system to ensure product quality.
Công ty sử dụng một hệ thống đo lường chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Phủ định
They don't have a reliable measurement system in place.
Họ không có một hệ thống đo lường đáng tin cậy.
Nghi vấn
What measurement system does the laboratory employ for its experiments?
Phòng thí nghiệm sử dụng hệ thống đo lường nào cho các thí nghiệm của mình?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the project, the engineers will have been improving the measurement system for six months.
Đến cuối dự án, các kỹ sư sẽ đã cải tiến hệ thống đo lường được sáu tháng.
Phủ định
By next year, the company won't have been using the outdated measurement system anymore; they will have upgraded.
Đến năm sau, công ty sẽ không còn sử dụng hệ thống đo lường lỗi thời nữa; họ sẽ đã nâng cấp.
Nghi vấn
Will the scientists have been calibrating the measurement system for over a week by the time the experiment begins?
Liệu các nhà khoa học sẽ đã hiệu chỉnh hệ thống đo lường hơn một tuần vào thời điểm thí nghiệm bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)