(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unit of measurement
B2

unit of measurement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đơn vị đo đơn vị đo lường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unit of measurement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng tiêu chuẩn được sử dụng để biểu thị các đại lượng vật lý; một độ lớn xác định của một đại lượng vật lý, được xác định và thông qua theo quy ước hoặc theo luật, được sử dụng làm tiêu chuẩn để đo lường cùng một đại lượng vật lý.

Definition (English Meaning)

A standard quantity used to express physical quantities; a definite magnitude of a physical quantity, defined and adopted by convention or by law, that is used as a standard for measurement of the same physical quantity.

Ví dụ Thực tế với 'Unit of measurement'

  • "The meter is the basic unit of measurement for length in the metric system."

    "Mét là đơn vị đo cơ bản cho chiều dài trong hệ mét."

  • "Scientists use specific units of measurement to ensure accuracy in their experiments."

    "Các nhà khoa học sử dụng các đơn vị đo cụ thể để đảm bảo tính chính xác trong các thí nghiệm của họ."

  • "Understanding different units of measurement is crucial for cooking and baking."

    "Hiểu các đơn vị đo khác nhau là rất quan trọng để nấu ăn và làm bánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unit of measurement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unit of measurement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

measuring unit(đơn vị đo)
standard unit(đơn vị tiêu chuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

length(chiều dài)
mass(khối lượng)
time(thời gian)
volume(thể tích)
area(diện tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Unit of measurement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ một tiêu chuẩn cụ thể để định lượng một thứ gì đó. Nó rất quan trọng trong khoa học, kỹ thuật và nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ, mét là một đơn vị đo chiều dài, kilogram là một đơn vị đo khối lượng và giây là một đơn vị đo thời gian. 'Unit' nhấn mạnh tính đơn lẻ và tiêu chuẩn của phép đo, 'measurement' chỉ hành động hoặc kết quả của việc đo lường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Nó cho biết 'unit' này được dùng để đo cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unit of measurement'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meter is a unit of measurement for length.
Mét là một đơn vị đo lường cho chiều dài.
Phủ định
Isn't the gram a unit of measurement for mass?
Gram không phải là một đơn vị đo lường cho khối lượng sao?
Nghi vấn
Is the liter a unit of measurement for volume?
Lít có phải là một đơn vị đo lường cho thể tích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)