(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ med
B2

med

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Med'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ viết tắt không trang trọng của 'medicine' (thuốc) hoặc 'medication' (sự điều trị bằng thuốc).

Definition (English Meaning)

Informal abbreviation for medicine or medication.

Ví dụ Thực tế với 'Med'

  • "He's on med for his high blood pressure."

    "Anh ấy đang dùng thuốc để điều trị huyết áp cao."

  • "Did you take your med today?"

    "Hôm nay bạn đã uống thuốc chưa?"

  • "He works in the med field."

    "Anh ấy làm việc trong lĩnh vực y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Med'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

medicine(thuốc)
medication(thuốc men)
medical(y tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pharmacy(dược phẩm)
doctor(bác sĩ)
hospital(bệnh viện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Med'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt giữa các chuyên gia y tế hoặc trong ngữ cảnh không chính thức. Không nên sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc chuyên môn cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Med'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)