medical
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến khoa học hoặc thực hành y học.
Ví dụ Thực tế với 'Medical'
-
"He requires medical attention."
"Anh ấy cần được chăm sóc y tế."
-
"The patient has a complex medical history."
"Bệnh nhân có tiền sử bệnh phức tạp."
-
"Medical research is crucial for fighting diseases."
"Nghiên cứu y học là rất quan trọng để chống lại bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'medical' thường được dùng để chỉ những gì liên quan đến y tế, bệnh viện, bác sĩ, và các phương pháp điều trị bệnh. Nó nhấn mạnh tính chất khoa học và chuyên môn của lĩnh vực này. Ví dụ, 'medical examination' (khám bệnh) khác với 'health check' (kiểm tra sức khỏe) ở chỗ 'medical examination' thường sâu hơn và được thực hiện bởi bác sĩ chuyên môn để chẩn đoán bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'medical for' được dùng để chỉ mục đích y tế của một thứ gì đó, ví dụ 'medical supplies for the refugees'. 'medical in' thường xuất hiện trong cụm từ 'medical field/industry' để chỉ lĩnh vực y tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.