(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pharmacy
B1

pharmacy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà thuốc tiệm thuốc tây hiệu thuốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi mà thuốc được pha chế và bán; hiệu thuốc.

Definition (English Meaning)

A place where medicinal drugs are dispensed and sold; a drugstore.

Ví dụ Thực tế với 'Pharmacy'

  • "I need to go to the pharmacy to pick up my prescription."

    "Tôi cần đến hiệu thuốc để lấy đơn thuốc."

  • "The pharmacy is open 24 hours."

    "Hiệu thuốc mở cửa 24 giờ."

  • "She works at the local pharmacy."

    "Cô ấy làm việc tại hiệu thuốc địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pharmacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pharmacy thường được dùng để chỉ cả cửa hàng bán thuốc và khoa dược trong bệnh viện. Trong một số trường hợp, 'drugstore' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các mặt hàng không phải thuốc men như mỹ phẩm, đồ ăn nhẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in near

'At' dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'I'm at the pharmacy.' 'In' dùng để chỉ bên trong: 'The medication is in the pharmacy.' 'Near' dùng để chỉ gần: 'The pharmacy is near the hospital.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)