(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ media accountability
C1

media accountability

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm giải trình của truyền thông tính giải trình của truyền thông trách nhiệm của giới truyền thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media accountability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trách nhiệm giải trình của giới truyền thông về tính công bằng, chính xác và minh bạch trong các bản tin của họ, và phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thành kiến nào.

Definition (English Meaning)

The responsibility of the media to be fair, accurate, and transparent in their reporting and to be held responsible for any errors or bias.

Ví dụ Thực tế với 'Media accountability'

  • "Media accountability is essential for maintaining public trust in journalism."

    "Trách nhiệm giải trình của giới truyền thông là điều cần thiết để duy trì lòng tin của công chúng vào báo chí."

  • "The lack of media accountability can lead to the spread of misinformation and the erosion of public trust."

    "Việc thiếu trách nhiệm giải trình của giới truyền thông có thể dẫn đến sự lan truyền thông tin sai lệch và xói mòn lòng tin của công chúng."

  • "Many organizations are working to promote media accountability and ethical journalism."

    "Nhiều tổ chức đang nỗ lực thúc đẩy trách nhiệm giải trình của giới truyền thông và đạo đức báo chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Media accountability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fake news(tin giả)
bias(thiên vị)
transparency(tính minh bạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Media accountability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng các tổ chức truyền thông không nên tự do tuyệt đối, mà phải chịu sự giám sát và có trách nhiệm đối với những tác động của công việc của họ đối với xã hội. 'Accountability' bao hàm việc chịu trách nhiệm giải thích và sửa chữa những sai sót, cũng như đối mặt với những hậu quả có thể xảy ra do hành động của mình. Phân biệt với 'freedom of the press' (tự do báo chí), mặc dù quan trọng, nhưng không nên đi kèm với việc thiếu trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

* 'Accountability for': Chỉ trách nhiệm về một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The media should have accountability for spreading misinformation'.
* 'Accountability to': Chỉ trách nhiệm đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Media accountability to the public is crucial for a healthy democracy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Media accountability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)