(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ media impunity
C1

media impunity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không bị trừng phạt đối với giới truyền thông sự miễn trừ đối với giới truyền thông sự lộng quyền của giới truyền thông (khi mang nghĩa tiêu cực) bất khả xâm phạm của giới truyền thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media impunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng được miễn trừ khỏi sự trừng phạt hoặc không phải chịu hậu quả bất lợi của một hành động, đặc biệt khi nó áp dụng cho các tội ác chống lại các nhà báo hoặc các cơ quan truyền thông.

Definition (English Meaning)

The state of being exempt from punishment or free from the injurious consequences of an action, specifically when it applies to crimes against journalists or media outlets.

Ví dụ Thực tế với 'Media impunity'

  • "Media impunity allows those who attack journalists to do so without fear of consequences."

    "Sự miễn trừ đối với giới truyền thông cho phép những kẻ tấn công các nhà báo thực hiện hành vi đó mà không sợ hậu quả."

  • "The organization is working to end media impunity and protect journalists."

    "Tổ chức đang nỗ lực chấm dứt tình trạng miễn trừ đối với giới truyền thông và bảo vệ các nhà báo."

  • "The high rate of media impunity is a serious threat to freedom of expression."

    "Tỷ lệ miễn trừ cao đối với giới truyền thông là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với tự do ngôn luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Media impunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impunity (tính từ được sử dụng như một danh từ trong cụm từ này)
  • Adjective: media, impunity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exemption from punishment(sự miễn trừ khỏi hình phạt)
freedom from prosecution(sự tự do khỏi truy tố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Media impunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà những người tấn công, đe dọa hoặc giết hại các nhà báo không bị truy tố hoặc trừng phạt một cách thích đáng. Nó nhấn mạnh sự thất bại của hệ thống pháp luật trong việc bảo vệ các nhà báo và đảm bảo công lý cho các nạn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in cases of

'Impunity for' thường được sử dụng để chỉ sự miễn trừ đối với một hành động cụ thể. Ví dụ: "Impunity for violence against journalists."
'Impunity in cases of' dùng để chỉ sự miễn trừ trong các trường hợp cụ thể. Ví dụ: "Impunity in cases of corruption."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Media impunity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)