(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ media responsibility
C1

media responsibility

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm của truyền thông trách nhiệm truyền thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media responsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trách nhiệm đạo đức và nghề nghiệp của các cơ quan truyền thông và nhà báo trong việc đưa tin một cách chính xác, công bằng và có trách nhiệm, xem xét tác động tiềm tàng đối với cá nhân, xã hội và các cuộc thảo luận công khai.

Definition (English Meaning)

The ethical and professional obligations of media outlets and journalists to report information accurately, fairly, and responsibly, considering the potential impact on individuals, society, and public discourse.

Ví dụ Thực tế với 'Media responsibility'

  • "Media responsibility requires journalists to verify their sources before publishing a story."

    "Trách nhiệm truyền thông đòi hỏi các nhà báo phải xác minh nguồn tin của họ trước khi xuất bản một câu chuyện."

  • "The debate surrounding media responsibility is crucial in the age of misinformation."

    "Cuộc tranh luận về trách nhiệm truyền thông là rất quan trọng trong thời đại thông tin sai lệch."

  • "Many argue that social media platforms also bear a significant media responsibility."

    "Nhiều người cho rằng các nền tảng truyền thông xã hội cũng phải chịu một trách nhiệm truyền thông đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Media responsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: responsibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

journalistic ethics(đạo đức báo chí)
social responsibility of the media(trách nhiệm xã hội của truyền thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

media irresponsibility(sự vô trách nhiệm của truyền thông)
sensationalism(giật gân)

Từ liên quan (Related Words)

fake news(tin giả)
propaganda(tuyên truyền)
bias(thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông và Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Media responsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'media responsibility' nhấn mạnh rằng các phương tiện truyền thông không chỉ đơn thuần là người truyền tin mà còn phải chịu trách nhiệm về những thông tin mà họ cung cấp và cách thông tin đó được truyền tải. Trách nhiệm này bao gồm việc kiểm chứng thông tin, tránh đưa tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm, tôn trọng quyền riêng tư của cá nhân, và tránh kích động bạo lực hoặc phân biệt đối xử. Cần phân biệt với 'freedom of the press' (tự do báo chí), trong đó 'media responsibility' là một yếu tố để cân bằng tự do này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Responsibility for' nhấn mạnh trách nhiệm gây ra hoặc chịu hậu quả của một hành động hoặc sự kiện. 'Responsibility in' nhấn mạnh trách nhiệm liên quan đến một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Media responsibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)