(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ media blackout
C1

media blackout

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệnh cấm truyền thông tình trạng bưng bít thông tin sự kiểm duyệt thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media blackout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà tin tức và thông tin về một điều gì đó bị ngăn chặn không được đưa tin hoặc công khai.

Definition (English Meaning)

A situation in which news and information about something is prevented from being reported or made public.

Ví dụ Thực tế với 'Media blackout'

  • "The government imposed a media blackout on the protests to prevent them from spreading."

    "Chính phủ đã áp đặt lệnh cấm đưa tin về các cuộc biểu tình để ngăn chặn chúng lan rộng."

  • "There was a complete media blackout in the region following the earthquake."

    "Đã có một lệnh cấm truyền thông hoàn toàn trong khu vực sau trận động đất."

  • "The company enforced a media blackout regarding the product recall."

    "Công ty đã thực thi lệnh cấm truyền thông liên quan đến việc thu hồi sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Media blackout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: media blackout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

media coverage(phủ sóng truyền thông)
information transparency(minh bạch thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Media blackout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiểm duyệt hoặc hạn chế thông tin một cách có chủ ý, đặc biệt là trong các tình huống nhạy cảm như bầu cử, chiến tranh, hoặc các cuộc khủng hoảng chính trị. 'Media blackout' ngụ ý một sự ngăn chặn hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn thông tin, khác với việc đưa tin hạn chế hoặc thiên vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on during

Ví dụ: 'a media blackout on the protests' (cấm đưa tin về các cuộc biểu tình). 'a media blackout during the election' (cấm đưa tin trong suốt cuộc bầu cử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Media blackout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)