(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information suppression
C1

information suppression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

che giấu thông tin đàn áp thông tin bưng bít thông tin kiểm duyệt thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information suppression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cố ý ngăn chặn thông tin được biết đến, nhìn thấy hoặc nghe thấy bởi người khác; sự che giấu, đàn áp thông tin.

Definition (English Meaning)

The act of intentionally preventing information from being known, seen, or heard by others.

Ví dụ Thực tế với 'Information suppression'

  • "The government was accused of information suppression during the crisis."

    "Chính phủ bị cáo buộc che giấu thông tin trong cuộc khủng hoảng."

  • "The report detailed several instances of information suppression by the company."

    "Báo cáo chi tiết một số trường hợp công ty che giấu thông tin."

  • "Information suppression can lead to a lack of public trust."

    "Việc che giấu thông tin có thể dẫn đến sự thiếu tin tưởng của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information suppression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information suppression
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

propaganda(tuyên truyền) disinformation(tin giả)
fake news(tin tức giả mạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Information suppression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc kiểm duyệt, thao túng thông tin hoặc che đậy sự thật. Nó khác với 'information security' (bảo mật thông tin) là hành động bảo vệ thông tin khỏi bị truy cập trái phép. 'Information management' (quản lý thông tin) là việc tổ chức và kiểm soát thông tin một cách hiệu quả, không nhất thiết bao hàm ý nghĩa che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Information suppression of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nội dung thông tin bị che giấu. Ví dụ: 'information suppression of evidence' (che giấu bằng chứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information suppression'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's information suppression led to public distrust.
Việc chính phủ che giấu thông tin đã dẫn đến sự mất lòng tin của công chúng.
Phủ định
The media did not engage in information suppression, reporting the facts openly.
Các phương tiện truyền thông không tham gia vào việc che giấu thông tin, mà báo cáo sự thật một cách công khai.
Nghi vấn
Why did the company engage in information suppression regarding the safety issues?
Tại sao công ty lại tham gia vào việc che giấu thông tin liên quan đến các vấn đề an toàn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)