(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information transparency
C1

information transparency

noun

Nghĩa tiếng Việt

minh bạch thông tin tính minh bạch thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information transparency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất minh bạch, rõ ràng trong giao tiếp và hoạt động; mức độ thông tin dễ dàng tiếp cận được đối với các bên liên quan.

Definition (English Meaning)

The quality of being open and honest in communication and activities; the extent to which information is readily available to stakeholders.

Ví dụ Thực tế với 'Information transparency'

  • "The company is committed to information transparency regarding its environmental impact."

    "Công ty cam kết minh bạch thông tin về tác động môi trường của mình."

  • "Increased information transparency can help reduce corruption."

    "Tăng cường minh bạch thông tin có thể giúp giảm tham nhũng."

  • "The new law promotes information transparency in financial markets."

    "Luật mới thúc đẩy minh bạch thông tin trên thị trường tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information transparency'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

openness(tính cởi mở)
accountability(tính trách nhiệm giải trình)
clarity(tính rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

opacity(tính mờ đục)
secrecy(tính bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Information transparency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính phủ và công nghệ để mô tả sự sẵn có và dễ dàng tiếp cận thông tin quan trọng. Nó bao hàm sự trung thực, cởi mở và trách nhiệm giải trình. Khác với 'opacity' (tính mờ đục), 'information transparency' nhấn mạnh việc công khai thông tin một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding on

'Information transparency in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự minh bạch được áp dụng (ví dụ: 'information transparency in government'). 'Information transparency regarding' được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể mà thông tin được công khai (ví dụ: 'information transparency regarding pricing'). 'Information transparency on' thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc nền tảng mà thông tin được cung cấp (ví dụ: 'information transparency on the company website').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information transparency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)