medical jurisprudence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical jurisprudence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của luật học liên quan đến các vấn đề y tế. Nó bao gồm các khía cạnh pháp lý của y học và các khía cạnh y tế của luật pháp.
Definition (English Meaning)
The branch of law that deals with medical questions. It encompasses the legal aspects of medicine and the medical aspects of law.
Ví dụ Thực tế với 'Medical jurisprudence'
-
"The professor specialized in medical jurisprudence, focusing on issues of patient consent and malpractice."
"Giáo sư chuyên về luật y học, tập trung vào các vấn đề về sự đồng ý của bệnh nhân và sơ suất y tế."
-
"Medical jurisprudence played a crucial role in the outcome of the trial."
"Luật y học đóng một vai trò quan trọng trong kết quả của phiên tòa."
-
"The course on medical jurisprudence covered topics such as informed consent and medical malpractice."
"Khóa học về luật y học bao gồm các chủ đề như sự đồng ý có hiểu biết và sơ suất y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medical jurisprudence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medical jurisprudence (luôn ở dạng số ít không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medical jurisprudence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và học thuật, đề cập đến sự giao thoa giữa luật pháp và y học. Nó bao gồm các vấn đề như trách nhiệm pháp lý của bác sĩ, quyền của bệnh nhân, bằng chứng y tế trong các vụ kiện, và các quy định liên quan đến thực hành y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the application of medical jurisprudence in court cases' (ứng dụng của luật y học trong các vụ kiện), 'the principles of medical jurisprudence' (các nguyên tắc của luật y học). 'In' thường đề cập đến bối cảnh sử dụng, 'of' thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical jurisprudence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.