(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medium shot
B2

medium shot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cỡ cảnh trung bình trung cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medium shot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cỡ cảnh quay mà trong đó đối tượng được quay từ thắt lưng trở lên.

Definition (English Meaning)

A camera shot that shows a subject from the waist up.

Ví dụ Thực tế với 'Medium shot'

  • "The director decided to use a medium shot to show the actor's reaction to the news."

    "Đạo diễn quyết định sử dụng cỡ cảnh trung bình để cho thấy phản ứng của diễn viên đối với tin tức."

  • "The medium shot allowed the audience to see both her face and her body language."

    "Cỡ cảnh trung bình cho phép khán giả thấy cả khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medium shot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medium shot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

close-up(cận cảnh) long shot(toàn cảnh)
full shot(cảnh toàn thân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh và Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Medium shot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cỡ cảnh trung bình (medium shot) là một trong những cỡ cảnh phổ biến nhất trong điện ảnh. Nó tạo sự cân bằng giữa việc cho thấy biểu cảm của nhân vật và bối cảnh xung quanh. So với close-up (cận cảnh), medium shot ít tập trung vào cảm xúc cá nhân hơn và cho phép khán giả thấy được nhiều chi tiết hơn về trang phục và hành động của nhân vật. So với long shot (toàn cảnh), nó tập trung vào nhân vật hơn là môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medium shot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)