medium shot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medium shot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cỡ cảnh quay mà trong đó đối tượng được quay từ thắt lưng trở lên.
Definition (English Meaning)
A camera shot that shows a subject from the waist up.
Ví dụ Thực tế với 'Medium shot'
-
"The director decided to use a medium shot to show the actor's reaction to the news."
"Đạo diễn quyết định sử dụng cỡ cảnh trung bình để cho thấy phản ứng của diễn viên đối với tin tức."
-
"The medium shot allowed the audience to see both her face and her body language."
"Cỡ cảnh trung bình cho phép khán giả thấy cả khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medium shot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medium shot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medium shot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cỡ cảnh trung bình (medium shot) là một trong những cỡ cảnh phổ biến nhất trong điện ảnh. Nó tạo sự cân bằng giữa việc cho thấy biểu cảm của nhân vật và bối cảnh xung quanh. So với close-up (cận cảnh), medium shot ít tập trung vào cảm xúc cá nhân hơn và cho phép khán giả thấy được nhiều chi tiết hơn về trang phục và hành động của nhân vật. So với long shot (toàn cảnh), nó tập trung vào nhân vật hơn là môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medium shot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.