(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mediumship
C1

mediumship

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng ngoại cảm trung gian tâm linh cầu hồn giao tiếp với người đã khuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediumship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng giao tiếp với linh hồn của người đã khuất.

Definition (English Meaning)

The ability to communicate with the spirits of dead people.

Ví dụ Thực tế với 'Mediumship'

  • "She claimed to possess remarkable mediumship abilities, connecting families with their deceased loved ones."

    "Cô ấy tuyên bố sở hữu khả năng trung gian tâm linh đáng chú ý, kết nối các gia đình với những người thân yêu đã qua đời của họ."

  • "Her interest in mediumship grew after attending a demonstration by a famous psychic."

    "Sự quan tâm của cô ấy đối với trung gian tâm linh tăng lên sau khi tham dự một buổi trình diễn của một nhà ngoại cảm nổi tiếng."

  • "Some believe that mediumship is a genuine gift, while others remain unconvinced."

    "Một số người tin rằng khả năng trung gian tâm linh là một món quà thực sự, trong khi những người khác vẫn chưa bị thuyết phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mediumship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mediumship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spiritualism(thuyết duy linh)
channeling(kênh truyền tin (trong ngữ cảnh tâm linh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

séance(buổi lễ chiêu hồn)
spirit(linh hồn)
ghost(ma)

Lĩnh vực (Subject Area)

Siêu hình học Tâm linh học

Ghi chú Cách dùng 'Mediumship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mediumship' thường liên quan đến các buổi lễ chiêu hồn (séances) và các hoạt động tâm linh khác, nơi một người (medium) đóng vai trò trung gian giữa thế giới người sống và người chết. Sắc thái của từ này mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'spiritualism' (thuyết duy linh) và thường được sử dụng để mô tả khả năng cụ thể hơn là một hệ thống niềm tin chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- 'in mediumship': đề cập đến vai trò hoặc nghề nghiệp của một người trong lĩnh vực trung gian tâm linh.
- 'of mediumship': đề cập đến bản chất hoặc đặc điểm của khả năng trung gian tâm linh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediumship'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she believed in mediumship, she attended seances regularly.
Bởi vì cô ấy tin vào khả năng giao tiếp với người đã khuất, cô ấy thường xuyên tham dự các buổi gọi hồn.
Phủ định
Although some claimed he possessed mediumship, he never demonstrated any verifiable abilities.
Mặc dù một số người cho rằng anh ta có khả năng giao tiếp với người đã khuất, anh ta chưa bao giờ chứng minh bất kỳ khả năng có thể kiểm chứng nào.
Nghi vấn
If you are exploring spiritual practices, have you considered whether mediumship aligns with your beliefs?
Nếu bạn đang khám phá các thực hành tâm linh, bạn đã xem xét liệu khả năng giao tiếp với người đã khuất có phù hợp với niềm tin của bạn hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)