spiritualism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritualism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin rằng linh hồn của người chết có thể giao tiếp với người sống, đặc biệt thông qua một người trung gian (một đồng cốt).
Definition (English Meaning)
The belief that the spirits of the dead can communicate with the living, especially through a person (a medium).
Ví dụ Thực tế với 'Spiritualism'
-
"Spiritualism became popular in the 19th century, offering solace to those who had lost loved ones."
"Chủ nghĩa duy linh trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, mang lại sự an ủi cho những người đã mất đi người thân yêu."
-
"She became involved in spiritualism after the death of her husband."
"Cô ấy tham gia vào chủ nghĩa duy linh sau cái chết của chồng mình."
-
"Many historical figures were known to be interested in spiritualism."
"Nhiều nhân vật lịch sử được biết là quan tâm đến chủ nghĩa duy linh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritualism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spiritualism
- Adjective: spiritualistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritualism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spiritualism thường liên quan đến các buổi lễ gọi hồn (séances) và các phương pháp khác để liên lạc với thế giới bên kia. Nó khác với 'spirituality' (tâm linh) là một khái niệm rộng hơn về sự kết nối với một điều gì đó lớn hơn bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'belief in spiritualism', 'aspects of spiritualism'. 'In' được sử dụng để chỉ sự tin tưởng vào spiritualism. 'Of' được sử dụng để nói về các khía cạnh hoặc đặc điểm của spiritualism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritualism'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although modern science often dismisses it, spiritualism continues to attract followers who seek meaning beyond the material world.
|
Mặc dù khoa học hiện đại thường bác bỏ nó, thuyết duy linh vẫn tiếp tục thu hút những người theo đuổi ý nghĩa vượt ra ngoài thế giới vật chất. |
| Phủ định |
Even though she attended several séances, she didn't find evidence of spiritualism that convinced her of life after death.
|
Mặc dù cô ấy đã tham dự một vài buổi gọi hồn, nhưng cô ấy không tìm thấy bằng chứng nào về thuyết duy linh thuyết phục cô ấy về cuộc sống sau khi chết. |
| Nghi vấn |
Even if the claims sound extraordinary, could spiritualism offer a valid framework for understanding certain unexplained phenomena?
|
Ngay cả khi những tuyên bố nghe có vẻ phi thường, liệu thuyết duy linh có thể cung cấp một khuôn khổ hợp lệ để hiểu một số hiện tượng chưa được giải thích không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To embrace spiritualism is to seek deeper meaning in life.
|
Theo đuổi thuyết duy linh là tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc hơn trong cuộc sống. |
| Phủ định |
It is important not to become overly absorbed in spiritualistic pursuits to the detriment of daily responsibilities.
|
Điều quan trọng là không nên quá chìm đắm vào những theo đuổi duy linh đến mức gây tổn hại đến các trách nhiệm hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Why choose to explore spiritualism at this stage in your life?
|
Tại sao bạn chọn khám phá thuyết duy linh vào giai đoạn này của cuộc đời? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Spiritualism is a belief system that emphasizes the existence of spirits and their ability to communicate with the living.
|
Thuyết duy linh là một hệ thống tín ngưỡng nhấn mạnh sự tồn tại của các linh hồn và khả năng giao tiếp của chúng với người sống. |
| Phủ định |
He doesn't practice spiritualism, preferring a more scientific approach to understanding the world.
|
Anh ấy không thực hành thuyết duy linh, mà thích một cách tiếp cận khoa học hơn để hiểu thế giới. |
| Nghi vấn |
Is spiritualism gaining more followers in recent years?
|
Thuyết duy linh có đang thu hút nhiều người theo dõi hơn trong những năm gần đây không? |