(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medulla ossium
C1

medulla ossium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tủy xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medulla ossium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tủy xương. Mô mềm, dạng keo lấp đầy các khoang của xương. Có hai loại: tủy đỏ (mô tủy) và tủy vàng.

Definition (English Meaning)

Bone marrow. The soft, gelatinous tissue that fills the cavities of bones. There are two types: red marrow (myeloid tissue) and yellow marrow.

Ví dụ Thực tế với 'Medulla ossium'

  • "A bone marrow biopsy is performed to examine the medulla ossium for abnormalities."

    "Sinh thiết tủy xương được thực hiện để kiểm tra tủy xương xem có bất thường không."

  • "The medulla ossium plays a crucial role in the immune system."

    "Tủy xương đóng một vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch."

  • "Damage to the medulla ossium can lead to serious health problems."

    "Tổn thương tủy xương có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medulla ossium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medulla ossium (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bone marrow(tủy xương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medulla ossium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Medulla ossium là một thuật ngữ Latinh được sử dụng trong bối cảnh y học và giải phẫu học để chỉ tủy xương. Tủy xương là nơi sản xuất các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Tủy đỏ chịu trách nhiệm chính cho quá trình tạo máu, trong khi tủy vàng chủ yếu chứa các tế bào mỡ và không còn hoạt động tạo máu ở người trưởng thành (ngoại trừ trong các tình huống đặc biệt như mất máu nghiêm trọng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Medulla ossium thường đi kèm với 'in' để chỉ vị trí (ví dụ: 'medulla ossium in femur' - tủy xương trong xương đùi) và 'of' để mô tả thành phần (ví dụ: 'cells of medulla ossium' - các tế bào của tủy xương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medulla ossium'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined the patient's femur carefully after he suspected an abnormality in the medulla ossium.
Bác sĩ kiểm tra xương đùi của bệnh nhân cẩn thận sau khi nghi ngờ có sự bất thường trong tủy xương.
Phủ định
Unless the biopsy confirms the presence of cancerous cells, we cannot assume the changes in the bone marrow are affecting the medulla ossium.
Trừ khi sinh thiết xác nhận sự hiện diện của các tế bào ung thư, chúng ta không thể cho rằng những thay đổi trong tủy xương đang ảnh hưởng đến tủy xương.
Nghi vấn
If the patient's red blood cell count remains low, should we investigate the medulla ossium further for potential aplastic anemia?
Nếu số lượng tế bào hồng cầu của bệnh nhân vẫn thấp, chúng ta có nên điều tra thêm về tủy xương để tìm chứng thiếu máu bất sản tiềm ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)