(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myeloid tissue
C1

myeloid tissue

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô tủy mô tạo máu tủy xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myeloid tissue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tủy xương tạo ra các tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.

Definition (English Meaning)

Tissue in the bone marrow that produces red blood cells, white blood cells, and platelets.

Ví dụ Thực tế với 'Myeloid tissue'

  • "Examination of the bone marrow revealed an increase in myeloid tissue."

    "Việc kiểm tra tủy xương cho thấy sự gia tăng mô tủy xương."

  • "Abnormalities in the myeloid tissue can lead to various blood disorders."

    "Những bất thường trong mô tủy có thể dẫn đến nhiều rối loạn máu khác nhau."

  • "Chemotherapy can affect the function of myeloid tissue."

    "Hóa trị có thể ảnh hưởng đến chức năng của mô tủy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myeloid tissue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myeloid tissue
  • Adjective: myeloid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Myeloid tissue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'myeloid' bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'myelos' nghĩa là 'tủy'. Myeloid tissue đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tạo máu của cơ thể. Nó khác với lymphoid tissue, vốn sản xuất các tế bào lympho. Sự phân biệt này quan trọng trong chẩn đoán và phân loại các bệnh ung thư máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng để chỉ vị trí của mô tủy trong tủy xương (ví dụ: "Myeloid tissue in the bone marrow..."). 'of' được dùng để mô tả thành phần hoặc đặc điểm của mô (ví dụ: "Disease of myeloid tissue").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myeloid tissue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)