meeting minutes
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meeting minutes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản ghi chép bằng văn bản về những gì đã xảy ra tại một cuộc họp.
Definition (English Meaning)
A written record of what happened at a meeting.
Ví dụ Thực tế với 'Meeting minutes'
-
"The secretary was responsible for taking the meeting minutes."
"Thư ký chịu trách nhiệm ghi biên bản cuộc họp."
-
"Please distribute the meeting minutes to all attendees."
"Vui lòng phân phát biên bản cuộc họp cho tất cả những người tham dự."
-
"The meeting minutes accurately reflect the decisions made."
"Biên bản cuộc họp phản ánh chính xác những quyết định đã được đưa ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meeting minutes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meeting minutes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meeting minutes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'meeting minutes' luôn ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ có một bản ghi. Nó đề cập đến các chi tiết, sự kiện và quyết định được đưa ra trong cuộc họp. Đôi khi còn được gọi là 'minutes of meeting' hoặc đơn giản là 'minutes'. Khác với 'agenda' (chương trình nghị sự) là danh sách các mục sẽ được thảo luận, 'meeting minutes' là bản ghi những gì thực sự đã diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Minutes of' được sử dụng để chỉ các bản ghi chép *của* cuộc họp. Ví dụ: 'The minutes of the last meeting were approved.' 'Minutes from' có thể ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng thông tin được lấy *từ* biên bản cuộc họp. Ví dụ: 'I gathered some important information from the meeting minutes.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meeting minutes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.