(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meissner effect
C1

meissner effect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng Meissner
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meissner effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đẩy trường từ ra khỏi một chất siêu dẫn khi nó chuyển sang trạng thái siêu dẫn.

Definition (English Meaning)

The expulsion of a magnetic field from a superconductor as it transitions to the superconducting state.

Ví dụ Thực tế với 'Meissner effect'

  • "The Meissner effect demonstrates a fundamental property of superconductors."

    "Hiệu ứng Meissner thể hiện một tính chất cơ bản của chất siêu dẫn."

  • "The Meissner effect is used in levitating trains."

    "Hiệu ứng Meissner được sử dụng trong các tàu điện từ trường."

  • "Scientists are studying the Meissner effect to develop new superconducting materials."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu hiệu ứng Meissner để phát triển các vật liệu siêu dẫn mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meissner effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meissner effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Meissner effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng Meissner là một đặc tính cơ bản của chất siêu dẫn. Nó khác biệt với trạng thái dẫn điện hoàn hảo, trong đó điện trở bằng không nhưng trường từ có thể tồn tại bên trong vật liệu. Hiệu ứng Meissner chỉ xảy ra khi vật liệu chuyển sang trạng thái siêu dẫn, bất kể trường từ đã có mặt từ trước hay không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ đặc tính 'hiệu ứng Meissner của chất siêu dẫn'. 'in' được sử dụng để chỉ 'hiệu ứng Meissner trong chất siêu dẫn'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meissner effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)