melancholy joy
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melancholy joy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm xúc ngọt ngào pha lẫn cay đắng; sự kết hợp giữa nỗi buồn và niềm vui.
Definition (English Meaning)
A bittersweet feeling; a combination of sadness and happiness.
Ví dụ Thực tế với 'Melancholy joy'
-
"She felt a melancholy joy as she watched her daughter graduate, knowing she was embarking on a new chapter far away from home."
"Cô ấy cảm thấy một niềm vui buồn man mác khi nhìn con gái tốt nghiệp, biết rằng con bé đang bắt đầu một chương mới ở một nơi xa xôi."
-
"The old photograph filled her with a melancholy joy, reminding her of happy times that were now gone."
"Bức ảnh cũ tràn ngập trong cô một niềm vui buồn man mác, gợi nhớ về những khoảnh khắc hạnh phúc đã qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Melancholy joy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Melancholy joy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một trạng thái cảm xúc phức tạp, nơi niềm vui không hoàn toàn trọn vẹn mà bị phủ một lớp sương buồn. Nó khác với 'happy sadness' ở chỗ nhấn mạnh vào khía cạnh hân hoan bị nhuốm màu u sầu hơn là nỗi buồn thoáng qua. Nó cũng khác với 'bittersweet' vì nhấn mạnh sự đồng thời tồn tại của hai cảm xúc trái ngược, không chỉ là một cảm xúc duy nhất có hai mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Melancholy joy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.