(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wistful happiness
C1

wistful happiness

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hạnh phúc man mác buồn niềm vui pha lẫn chút luyến tiếc hạnh phúc hoài niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wistful happiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái vừa hạnh phúc vừa có chút buồn hoặc luyến tiếc, thường xuất hiện khi hồi tưởng về những trải nghiệm trong quá khứ hoặc những kỷ niệm đáng trân trọng.

Definition (English Meaning)

A state of being simultaneously happy and slightly sad or longing, often when reflecting on past experiences or cherished memories.

Ví dụ Thực tế với 'Wistful happiness'

  • "Looking through old photographs filled her with wistful happiness as she remembered her childhood."

    "Xem lại những bức ảnh cũ khiến cô tràn ngập niềm hạnh phúc pha lẫn chút tiếc nuối khi nhớ về tuổi thơ của mình."

  • "She felt a wistful happiness when she saw the old house where she grew up."

    "Cô cảm thấy một niềm hạnh phúc xen lẫn chút luyến tiếc khi nhìn thấy ngôi nhà cũ nơi cô lớn lên."

  • "The song evoked a sense of wistful happiness, reminding him of his first love."

    "Bài hát gợi lên cảm giác hạnh phúc man mác buồn, khiến anh nhớ về mối tình đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wistful happiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pure happiness(hạnh phúc thuần khiết)
unadulterated joy(niềm vui không pha tạp)

Từ liên quan (Related Words)

nostalgia(sự hoài niệm)
longing(sự mong mỏi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Wistful happiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một cảm xúc phức tạp, pha trộn giữa niềm vui và nỗi buồn. 'Happiness' thể hiện sự vui vẻ, mãn nguyện, trong khi 'wistful' gợi lên cảm giác tiếc nuối, mong nhớ một điều gì đó đã qua hoặc không thể có được. Sự kết hợp này tạo ra một sắc thái cảm xúc sâu sắc và tinh tế hơn so với chỉ đơn thuần là hạnh phúc. Nó thường liên quan đến việc chấp nhận sự thật rằng một điều gì đó tốt đẹp đã kết thúc hoặc thay đổi, nhưng vẫn trân trọng những gì đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wistful happiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)