wistful happiness
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wistful happiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái vừa hạnh phúc vừa có chút buồn hoặc luyến tiếc, thường xuất hiện khi hồi tưởng về những trải nghiệm trong quá khứ hoặc những kỷ niệm đáng trân trọng.
Definition (English Meaning)
A state of being simultaneously happy and slightly sad or longing, often when reflecting on past experiences or cherished memories.
Ví dụ Thực tế với 'Wistful happiness'
-
"Looking through old photographs filled her with wistful happiness as she remembered her childhood."
"Xem lại những bức ảnh cũ khiến cô tràn ngập niềm hạnh phúc pha lẫn chút tiếc nuối khi nhớ về tuổi thơ của mình."
-
"She felt a wistful happiness when she saw the old house where she grew up."
"Cô cảm thấy một niềm hạnh phúc xen lẫn chút luyến tiếc khi nhìn thấy ngôi nhà cũ nơi cô lớn lên."
-
"The song evoked a sense of wistful happiness, reminding him of his first love."
"Bài hát gợi lên cảm giác hạnh phúc man mác buồn, khiến anh nhớ về mối tình đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wistful happiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wistful happiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một cảm xúc phức tạp, pha trộn giữa niềm vui và nỗi buồn. 'Happiness' thể hiện sự vui vẻ, mãn nguyện, trong khi 'wistful' gợi lên cảm giác tiếc nuối, mong nhớ một điều gì đó đã qua hoặc không thể có được. Sự kết hợp này tạo ra một sắc thái cảm xúc sâu sắc và tinh tế hơn so với chỉ đơn thuần là hạnh phúc. Nó thường liên quan đến việc chấp nhận sự thật rằng một điều gì đó tốt đẹp đã kết thúc hoặc thay đổi, nhưng vẫn trân trọng những gì đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wistful happiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.