(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melanoma
C1

melanoma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

u hắc tố ung thư hắc tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melanoma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ung thư phát triển từ melanocyte (tế bào sản xuất melanin, sắc tố tạo màu cho da).

Definition (English Meaning)

A type of cancer that develops from melanocytes (the cells that produce melanin, the pigment that gives skin its color).

Ví dụ Thực tế với 'Melanoma'

  • "Early detection is crucial in treating melanoma."

    "Phát hiện sớm là yếu tố then chốt trong điều trị u hắc tố."

  • "She was diagnosed with melanoma at the age of 35."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc u hắc tố ở tuổi 35."

  • "Regular skin checks can help detect melanoma early."

    "Kiểm tra da thường xuyên có thể giúp phát hiện u hắc tố sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melanoma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: melanoma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Melanoma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Melanoma là dạng ung thư da nguy hiểm nhất vì có khả năng di căn nhanh chóng. Nó thường xuất hiện dưới dạng nốt ruồi bất thường hoặc các đốm sắc tố mới. Cần phân biệt với các loại ung thư da khác như ung thư tế bào đáy (basal cell carcinoma) và ung thư tế bào vảy (squamous cell carcinoma), vốn ít nguy hiểm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with melanoma': Diễn tả ai đó được chẩn đoán mắc bệnh hoặc đang chiến đấu với bệnh. 'in melanoma': Sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc khi nói về các giai đoạn tiến triển của bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melanoma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)