melanocyte
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melanocyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào trưởng thành tạo thành melanin, thường nằm ở lớp biểu bì.
Ví dụ Thực tế với 'Melanocyte'
-
"Melanocytes protect the skin from UV radiation by producing melanin."
"Melanocyte bảo vệ da khỏi tia UV bằng cách sản xuất melanin."
-
"The number of melanocytes varies from person to person, affecting skin tone."
"Số lượng melanocyte khác nhau giữa người này với người khác, ảnh hưởng đến tông màu da."
-
"Melanocyte stimulating hormone (MSH) influences melanin production."
"Hormone kích thích melanocyte (MSH) ảnh hưởng đến việc sản xuất melanin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Melanocyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: melanocyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Melanocyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Melanocyte là tế bào chịu trách nhiệm sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu da, tóc và mắt. Chúng có nguồn gốc từ mào thần kinh và di chuyển đến lớp biểu bì trong quá trình phát triển phôi thai. Số lượng melanocyte tương tự nhau ở các chủng tộc khác nhau, nhưng sự khác biệt về màu da là do lượng và loại melanin mà chúng sản xuất. Các yếu tố như ánh nắng mặt trời có thể kích thích melanocyte sản xuất nhiều melanin hơn, dẫn đến rám nắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** chỉ vị trí, ví dụ: melanocytes *in* the epidermis (tế bào melanocyte *trong* lớp biểu bì). * **of:** chỉ nguồn gốc hoặc thành phần, ví dụ: production *of* melanin (sản xuất *melanin*).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Melanocyte'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a dermatologist, I would study melanocyte behavior more closely.
|
Nếu tôi là một bác sĩ da liễu, tôi sẽ nghiên cứu hành vi của tế bào melanocyte kỹ lưỡng hơn. |
| Phủ định |
If the patient didn't have enough melanocytes, they wouldn't be able to tan easily.
|
Nếu bệnh nhân không có đủ tế bào melanocyte, họ sẽ không thể загоrát dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Would the skin be more susceptible to sun damage if the melanocytes weren't functioning properly?
|
Da có dễ bị tổn thương do ánh nắng mặt trời hơn không nếu các tế bào melanocyte không hoạt động bình thường? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A melanocyte is a cell that produces melanin.
|
Một tế bào melanocyte là một tế bào sản xuất melanin. |
| Phủ định |
A melanocyte is not always actively producing melanin.
|
Một tế bào melanocyte không phải lúc nào cũng tích cực sản xuất melanin. |
| Nghi vấn |
Is a melanocyte essential for skin pigmentation?
|
Một tế bào melanocyte có cần thiết cho sự sắc tố da không? |