(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skin cancer
B2

skin cancer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư da bệnh ung thư da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skin cancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh trong đó các tế bào da phát triển bất thường và không kiểm soát được.

Definition (English Meaning)

A disease in which cells in the skin grow abnormally and uncontrollably.

Ví dụ Thực tế với 'Skin cancer'

  • "Early detection of skin cancer greatly increases the chances of successful treatment."

    "Việc phát hiện sớm ung thư da làm tăng đáng kể cơ hội điều trị thành công."

  • "Exposure to ultraviolet radiation is a major risk factor for skin cancer."

    "Tiếp xúc với tia cực tím là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da."

  • "Regular skin checks can help detect skin cancer in its early stages."

    "Kiểm tra da thường xuyên có thể giúp phát hiện ung thư da ở giai đoạn sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skin cancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skin cancer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Skin cancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Skin cancer là thuật ngữ chỉ chung cho các loại ung thư phát triển trên da. Các loại phổ biến bao gồm ung thư tế bào đáy (basal cell carcinoma), ung thư tế bào vảy (squamous cell carcinoma) và u hắc tố (melanoma). Mức độ nguy hiểm và phương pháp điều trị khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Skin cancer of the face" - Ung thư da ở mặt. Giới từ "of" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc khu vực bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skin cancer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)