(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melodramatic
C1

melodramatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quá cường điệu làm quá diễn sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melodramatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá cường điệu và cảm xúc; kịch tính hóa quá mức.

Definition (English Meaning)

Exaggerated and emotional; overly dramatic.

Ví dụ Thực tế với 'Melodramatic'

  • "Her reaction to the news was melodramatic."

    "Phản ứng của cô ấy với tin tức đó thật là cường điệu."

  • "The movie was criticized for its melodramatic plot."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì cốt truyện quá cường điệu."

  • "He has a melodramatic flair for the dramatic."

    "Anh ta có một tài năng cường điệu trong việc diễn kịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melodramatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: melodramatic
  • Adverb: melodramatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

histrionic(kịch tính, khoa trương)
theatrical(thuộc về sân khấu, khoa trương)
exaggerated(cường điệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

understated(khiêm tốn, không phô trương)
realistic(thực tế)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

drama(kịch)
emotion(cảm xúc)
overreaction(phản ứng thái quá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Phim ảnh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Melodramatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'melodramatic' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự cường điệu thái quá trong cảm xúc và hành vi, đặc biệt là khi hành vi đó nhằm thu hút sự chú ý hoặc tạo ra hiệu ứng kịch tính một cách giả tạo. Nó khác với 'dramatic' ở chỗ 'dramatic' chỉ đơn thuần là kịch tính, có thể không mang ý nghĩa tiêu cực, và khác với 'emotional' ở chỗ 'emotional' chỉ đơn thuần là cảm xúc, không nhất thiết phải cường điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Khi sử dụng 'melodramatic about', nó chỉ sự cường điệu, làm quá mọi thứ về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'She's being melodramatic about the whole situation.' (Cô ấy đang làm quá mọi chuyện lên). Khi sử dụng 'melodramatic over', nó cũng chỉ sự cường điệu cảm xúc, nhưng có thể nhấn mạnh hơn sự phản ứng thái quá với một sự việc nhỏ. Ví dụ: 'Don't be so melodramatic over a little scratch!' (Đừng làm quá lên vì một vết xước nhỏ!).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melodramatic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)