melodramatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melodramatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá cường điệu và cảm xúc; kịch tính hóa quá mức.
Definition (English Meaning)
Exaggerated and emotional; overly dramatic.
Ví dụ Thực tế với 'Melodramatic'
-
"Her reaction to the news was melodramatic."
"Phản ứng của cô ấy với tin tức đó thật là cường điệu."
-
"The movie was criticized for its melodramatic plot."
"Bộ phim bị chỉ trích vì cốt truyện quá cường điệu."
-
"He has a melodramatic flair for the dramatic."
"Anh ta có một tài năng cường điệu trong việc diễn kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Melodramatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: melodramatic
- Adverb: melodramatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Melodramatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'melodramatic' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự cường điệu thái quá trong cảm xúc và hành vi, đặc biệt là khi hành vi đó nhằm thu hút sự chú ý hoặc tạo ra hiệu ứng kịch tính một cách giả tạo. Nó khác với 'dramatic' ở chỗ 'dramatic' chỉ đơn thuần là kịch tính, có thể không mang ý nghĩa tiêu cực, và khác với 'emotional' ở chỗ 'emotional' chỉ đơn thuần là cảm xúc, không nhất thiết phải cường điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'melodramatic about', nó chỉ sự cường điệu, làm quá mọi thứ về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'She's being melodramatic about the whole situation.' (Cô ấy đang làm quá mọi chuyện lên). Khi sử dụng 'melodramatic over', nó cũng chỉ sự cường điệu cảm xúc, nhưng có thể nhấn mạnh hơn sự phản ứng thái quá với một sự việc nhỏ. Ví dụ: 'Don't be so melodramatic over a little scratch!' (Đừng làm quá lên vì một vết xước nhỏ!).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Melodramatic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.