membrane potential
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Membrane potential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt về điện thế giữa bên trong và bên ngoài của một tế bào sinh học.
Definition (English Meaning)
The difference in electric potential between the interior and exterior of a biological cell.
Ví dụ Thực tế với 'Membrane potential'
-
"The membrane potential is crucial for nerve impulse transmission."
"Điện thế màng rất quan trọng cho việc truyền xung thần kinh."
-
"Changes in membrane potential can trigger various cellular processes."
"Những thay đổi trong điện thế màng có thể kích hoạt các quá trình tế bào khác nhau."
-
"The membrane potential is maintained by ion channels and pumps."
"Điện thế màng được duy trì bởi các kênh ion và bơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Membrane potential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: membrane potential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Membrane potential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điện thế màng là một đặc tính quan trọng của tất cả các tế bào, và nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như truyền tín hiệu thần kinh, co cơ và vận chuyển chất dinh dưỡng. Giá trị của điện thế màng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tế bào và trạng thái của nó. Nó thường được đo bằng millivolt (mV).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Membrane potential of" thường được sử dụng để chỉ điện thế màng của một loại tế bào hoặc bào quan cụ thể. Ví dụ: "the membrane potential of a neuron". "Membrane potential across" được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt điện thế tồn tại qua màng tế bào. Ví dụ: "the membrane potential across the cell membrane."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Membrane potential'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.