(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ membrane potential
C1

membrane potential

noun

Nghĩa tiếng Việt

điện thế màng hiệu điện thế màng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Membrane potential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt về điện thế giữa bên trong và bên ngoài của một tế bào sinh học.

Definition (English Meaning)

The difference in electric potential between the interior and exterior of a biological cell.

Ví dụ Thực tế với 'Membrane potential'

  • "The membrane potential is crucial for nerve impulse transmission."

    "Điện thế màng rất quan trọng cho việc truyền xung thần kinh."

  • "Changes in membrane potential can trigger various cellular processes."

    "Những thay đổi trong điện thế màng có thể kích hoạt các quá trình tế bào khác nhau."

  • "The membrane potential is maintained by ion channels and pumps."

    "Điện thế màng được duy trì bởi các kênh ion và bơm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Membrane potential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: membrane potential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transmembrane potential(điện thế xuyên màng)
voltage potential(điện thế hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

action potential(điện thế hoạt động) resting potential(điện thế nghỉ)
equilibrium potential(điện thế cân bằng)
Nernst potential(Điện thế Nernst)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh Vật lý sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Membrane potential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điện thế màng là một đặc tính quan trọng của tất cả các tế bào, và nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như truyền tín hiệu thần kinh, co cơ và vận chuyển chất dinh dưỡng. Giá trị của điện thế màng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tế bào và trạng thái của nó. Nó thường được đo bằng millivolt (mV).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of across

"Membrane potential of" thường được sử dụng để chỉ điện thế màng của một loại tế bào hoặc bào quan cụ thể. Ví dụ: "the membrane potential of a neuron". "Membrane potential across" được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt điện thế tồn tại qua màng tế bào. Ví dụ: "the membrane potential across the cell membrane."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Membrane potential'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)