action potential
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Action potential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi điện thế liên quan đến sự truyền một xung động dọc theo màng của tế bào cơ hoặc tế bào thần kinh.
Definition (English Meaning)
The change in electrical potential associated with the passage of an impulse along the membrane of a muscle cell or nerve cell.
Ví dụ Thực tế với 'Action potential'
-
"The action potential travels down the axon of the neuron."
"Điện thế hoạt động truyền dọc theo sợi trục của tế bào thần kinh."
-
"Understanding action potentials is crucial for understanding how the nervous system functions."
"Hiểu về điện thế hoạt động là rất quan trọng để hiểu cách hệ thần kinh hoạt động."
-
"Local anesthetics work by blocking action potentials in sensory neurons."
"Thuốc gây tê cục bộ hoạt động bằng cách chặn điện thế hoạt động trong các tế bào thần kinh cảm giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Action potential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: action potential (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Action potential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Action potential” mô tả một quá trình sinh lý quan trọng trong cơ thể. Nó không đơn giản chỉ là điện thế, mà là sự thay đổi điện thế một cách chủ động và có mục đích để truyền tín hiệu. Khác với “resting potential” (điện thế nghỉ), “action potential” là điện thế *hoạt động*, biểu hiện khi tế bào đang thực hiện chức năng truyền tín hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in the action potential’ (trong điện thế hoạt động - chỉ trạng thái hoặc giai đoạn); ‘of the action potential’ (của điện thế hoạt động - chỉ thuộc tính hoặc thành phần); ‘during the action potential’ (trong quá trình điện thế hoạt động - chỉ thời điểm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Action potential'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neuron, after receiving sufficient stimulation, initiates an action potential.
|
Tế bào thần kinh, sau khi nhận đủ kích thích, khởi phát một điện thế hoạt động. |
| Phủ định |
Without sufficient depolarization, there will be no action potential, and the signal will not propagate.
|
Nếu không có sự khử cực đầy đủ, sẽ không có điện thế hoạt động và tín hiệu sẽ không lan truyền. |
| Nghi vấn |
Doctor, does this patient's nerve damage prevent the action potential from firing?
|
Thưa bác sĩ, tổn thương thần kinh của bệnh nhân này có ngăn điện thế hoạt động phát xung không? |