resting potential
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resting potential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điện thế của một tế bào thần kinh hoặc tế bào hưng phấn khác so với môi trường xung quanh khi không bị kích thích hoặc tham gia vào quá trình truyền xung.
Definition (English Meaning)
The electrical potential of a neuron or other excitable cell relative to its surroundings when not stimulated or involved in passage of an impulse.
Ví dụ Thực tế với 'Resting potential'
-
"The neuron's resting potential is maintained by ion channels and pumps in the cell membrane."
"Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì bởi các kênh ion và bơm trong màng tế bào."
-
"Understanding the resting potential is crucial for comprehending how neurons communicate."
"Hiểu điện thế nghỉ là rất quan trọng để hiểu cách các tế bào thần kinh giao tiếp."
-
"The resting potential of a cardiac myocyte is different from that of a neuron."
"Điện thế nghỉ của tế bào cơ tim khác với điện thế nghỉ của tế bào thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resting potential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resting potential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resting potential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điện thế nghỉ là điện thế màng ổn định của một tế bào không bị kích thích. Nó được duy trì bởi sự khác biệt về nồng độ ion bên trong và bên ngoài tế bào, cũng như tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với các ion khác nhau. Giá trị điện thế nghỉ thường âm, ví dụ: -70 mV.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Điện thế nghỉ 'at' a certain value (ví dụ: 'The resting potential is at -70 mV'). 'At' chỉ giá trị cụ thể mà điện thế nghỉ được đo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resting potential'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.