(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental fatigue
C1

mental fatigue

noun

Nghĩa tiếng Việt

mệt mỏi tinh thần kiệt sức trí óc suy nhược thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental fatigue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái mệt mỏi ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc khả năng tập trung của bạn do bạn đã làm quá nhiều công việc trí óc.

Definition (English Meaning)

A state of tiredness that affects your thinking or concentration because you have been doing too much mental work.

Ví dụ Thực tế với 'Mental fatigue'

  • "Prolonged screen time can lead to mental fatigue."

    "Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể dẫn đến mệt mỏi tinh thần."

  • "The doctor diagnosed her with mental fatigue after weeks of overwork."

    "Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị mệt mỏi tinh thần sau nhiều tuần làm việc quá sức."

  • "Symptoms of mental fatigue include difficulty concentrating and irritability."

    "Các triệu chứng của mệt mỏi tinh thần bao gồm khó tập trung và dễ cáu gắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental fatigue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mental fatigue
  • Adjective: mental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

burnout(kiệt sức)
stress(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Mental fatigue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mental fatigue là trạng thái mệt mỏi đặc trưng bởi sự suy giảm khả năng nhận thức, tập trung và xử lý thông tin. Nó khác với mệt mỏi thể chất (physical fatigue) mặc dù cả hai có thể xảy ra đồng thời. Mental fatigue thường liên quan đến việc sử dụng trí óc liên tục và kéo dài. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, học tập, hoặc các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

‘from’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự mệt mỏi về tinh thần. Ví dụ: ‘Mental fatigue from studying all night.’ ‘due to’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân gián tiếp hoặc tổng quát hơn. Ví dụ: ‘Mental fatigue due to chronic stress.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental fatigue'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The main symptom: mental fatigue, caused by overwork, is impacting her productivity.
Triệu chứng chính: sự mệt mỏi tinh thần, gây ra bởi làm việc quá sức, đang ảnh hưởng đến năng suất của cô ấy.
Phủ định
He doesn't suffer from mental fatigue: he is always full of energy and ideas.
Anh ấy không bị mệt mỏi tinh thần: anh ấy luôn tràn đầy năng lượng và ý tưởng.
Nghi vấn
Is it mental fatigue: the reason you are feeling so unmotivated lately?
Có phải là sự mệt mỏi tinh thần: lý do khiến bạn cảm thấy thiếu động lực gần đây?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been experiencing mental fatigue after working long hours.
Tôi đã trải qua sự mệt mỏi tinh thần sau khi làm việc nhiều giờ.
Phủ định
She hasn't been showing signs of mental fatigue despite the stressful situation.
Cô ấy đã không cho thấy dấu hiệu của sự mệt mỏi tinh thần mặc dù tình huống căng thẳng.
Nghi vấn
Have you been suffering from mental fatigue lately?
Gần đây bạn có bị mệt mỏi tinh thần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)